Bản dịch của từ Permeability trong tiếng Việt
Permeability

Permeability (Noun)
The permeability of the community to new ideas is impressive.
Độ thẩm thấu của cộng đồng đối với ý tưởng mới rất ấn tượng.
The permeability of social media in spreading information is high.
Độ thẩm thấu của mạng xã hội trong việc lan truyền thông tin cao.
The permeability of society to change affects progress significantly.
Độ thẩm thấu của xã hội đối với sự thay đổi ảnh hưởng đến tiến triển đáng kể.
The permeability of social barriers is crucial for integration.
Sự thấm qua của các rào cản xã hội quan trọng cho tích hợp.
Increasing permeability in social circles fosters diversity and understanding.
Việc tăng cường sự thấm qua trong các vòng xã hội khuyến khích sự đa dạng và hiểu biết.
The permeability of social norms can lead to cultural shifts.
Sự thấm qua của các quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
Dạng danh từ của Permeability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Permeability | - |
Họ từ
Tính thấm (permeability) là khả năng của vật liệu cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, kỹ thuật môi trường và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh, “permeability” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phát âm hay ứng dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu.
Từ "permeability" xuất phát từ gốc Latin "permeabilis", trong đó "per-" có nghĩa là "thông qua" và "meabilis" có nghĩa là "có thể đi qua". Được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu, "permeability" chỉ khả năng của vật liệu hoặc môi trường cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì nguyên tắc này, thể hiện tầm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như địa chất, kỹ thuật y tế và sinh thái học.
Từ "permeability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến khoa học môi trường và vật lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, kỹ thuật, và hóa học, mô tả khả năng cho phép chất lỏng hoặc khí thẩm thấu qua một chất. Thường gặp trong các bài thảo luận về đất đai, vật liệu xây dựng, và quy trình lọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp