Bản dịch của từ Permeability trong tiếng Việt

Permeability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permeability (Noun)

pɚmiəbˈɪlɪti
pˌɝɹmiəbˈɪlɪti
01

Đại lượng đo ảnh hưởng của một chất lên từ thông trong vùng mà nó chiếm giữ.

A quantity measuring the influence of a substance on the magnetic flux in the region it occupies.

Ví dụ

The permeability of the community to new ideas is impressive.

Độ thẩm thấu của cộng đồng đối với ý tưởng mới rất ấn tượng.

The permeability of social media in spreading information is high.

Độ thẩm thấu của mạng xã hội trong việc lan truyền thông tin cao.

The permeability of society to change affects progress significantly.

Độ thẩm thấu của xã hội đối với sự thay đổi ảnh hưởng đến tiến triển đáng kể.

02

Trạng thái hoặc chất lượng của tính thấm.

The state or quality of being permeable.

Ví dụ

The permeability of social barriers is crucial for integration.

Sự thấm qua của các rào cản xã hội quan trọng cho tích hợp.

Increasing permeability in social circles fosters diversity and understanding.

Việc tăng cường sự thấm qua trong các vòng xã hội khuyến khích sự đa dạng và hiểu biết.

The permeability of social norms can lead to cultural shifts.

Sự thấm qua của các quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa.

Dạng danh từ của Permeability (Noun)

SingularPlural

Permeability

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permeability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permeability

Không có idiom phù hợp