Bản dịch của từ Orra trong tiếng Việt
Orra
Adjective
Orra (Adjective)
ˈɑɹə
ˈɑɹə
01
Được sử dụng không thường xuyên hoặc chỉ thỉnh thoảng; thêm.
Used irregularly or only occasionally; extra.
Ví dụ
She wore an orra necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền orra tới sự kiện xã hội.
The orra decorations added a touch of elegance to the party.
Những trang trí orra đã tạo thêm một chút thanh lịch cho bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Orra
Không có idiom phù hợp