Bản dịch của từ Orrery trong tiếng Việt

Orrery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orrery (Noun)

ˈɔɹɚi
ˈɑɹəɹi
01

Một mô hình kim đồng hồ của hệ mặt trời, hoặc chỉ của mặt trời, trái đất và mặt trăng.

A clockwork model of the solar system or of just the sun earth and moon.

Ví dụ

The orrery at the science fair amazed all the students and teachers.

Mô hình orrery tại hội chợ khoa học đã làm cho tất cả học sinh và giáo viên ngạc nhiên.

Many people do not understand how an orrery works in detail.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một mô hình orrery một cách chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orrery/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.