Bản dịch của từ Ortet trong tiếng Việt
Ortet

Ortet (Noun)
Một cây riêng lẻ tạo ra một dòng cây (ramets) bằng cách sinh sản sinh dưỡng hoặc nhân giống.
An individual plant that gives rise to a clone of plants ramets by vegetative reproduction or propagation.
The ortet of the new rose variety was planted in 2022.
Cây ortet của giống hoa hồng mới được trồng vào năm 2022.
The ortet did not survive the harsh winter conditions last year.
Cây ortet đã không sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt năm ngoái.
Is the ortet of this plant species well-documented by researchers?
Cây ortet của loài thực vật này có được ghi chép tốt bởi các nhà nghiên cứu không?
Ortêt là một thuật ngữ trong ngữ nghĩa học, chỉ về hình thức nguyên bản hoặc chuẩn mực của một văn bản, mà từ đó có thể dẫn đến việc xây dựng các biến thể hoặc phiên bản khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học để chỉ nguồn gốc của các tác phẩm hoặc ngữ liệu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, chủ yếu trong bối cảnh học thuật.
Từ "ortet" xuất phát từ tiếng Latin "ortus", nghĩa là "thăng hoa" hoặc "nảy sinh". Trong bối cảnh sinh học, "ortet" đề cập đến cá thể gốc từ đó các cá thể khác, được gọi là "nhánh", phát triển. Khái niệm này thường được sử dụng trong di truyền học và sinh thái học để xác định nguồn gốc và sự đa dạng sinh học. Việc hiểu rõ khái niệm "ortet" giúp các nhà nghiên cứu phân tích sự phát triển và quan hệ di truyền trong các loài thực vật và động vật.
Từ "ortet" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ nghĩa học, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc trong các bài luận học thuật có liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ dụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ortet" có thể được áp dụng để thảo luận về gốc rễ của ngữ nghĩa trong phân tích ngôn ngữ, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.