Bản dịch của từ Ortet trong tiếng Việt

Ortet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ortet (Noun)

01

Một cây riêng lẻ tạo ra một dòng cây (ramets) bằng cách sinh sản sinh dưỡng hoặc nhân giống.

An individual plant that gives rise to a clone of plants ramets by vegetative reproduction or propagation.

Ví dụ

The ortet of the new rose variety was planted in 2022.

Cây ortet của giống hoa hồng mới được trồng vào năm 2022.

The ortet did not survive the harsh winter conditions last year.

Cây ortet đã không sống sót qua điều kiện mùa đông khắc nghiệt năm ngoái.

Is the ortet of this plant species well-documented by researchers?

Cây ortet của loài thực vật này có được ghi chép tốt bởi các nhà nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ortet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ortet

Không có idiom phù hợp