Bản dịch của từ Orthokinesis trong tiếng Việt
Orthokinesis

Orthokinesis (Noun)
The study showed orthokinesis in ants when exposed to bright lights.
Nghiên cứu cho thấy hiện tượng orthokinesis ở kiến khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
There is no orthokinesis observed in social bees during the experiment.
Không có hiện tượng orthokinesis nào được quan sát ở ong xã hội trong thí nghiệm.
Did the researchers measure orthokinesis in the fish during the study?
Các nhà nghiên cứu có đo lường hiện tượng orthokinesis ở cá trong nghiên cứu không?
Orthokinesis là một thuật ngữ sinh học mô tả hiện tượng chuyển động tự phát của động vật khi gặp phải sự thay đổi trong môi trường. Cụ thể, nó liên quan đến việc thay đổi tốc độ di chuyển của cá thể để tìm kiếm điều kiện sống thuận lợi hơn. Tốc độ di chuyển thường tỉ lệ nghịch với chiều hướng của kích thích môi trường; ví dụ, một động vật có thể di chuyển nhanh hơn khi ra khỏi khu vực không thuận lợi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "ortho" (thẳng) và "kinesis" (chuyển động).
Từ "orthokinesis" được hình thành từ gốc Latin "ortho", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và từ "kinesis", có nghĩa là "chuyển động". Từ này xuất phát từ lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu hành vi của các sinh vật. Orthokinesis chỉ sự thay đổi cường độ chuyển động của một sinh vật tùy thuộc vào sự kích thích từ môi trường. Việc hiểu rõ nguồn gốc từ nguyên giúp làm sáng tỏ mối liên hệ giữa thuật ngữ này và hiện tượng sinh học mà nó mô tả.
Từ "orthokinesis" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sinh học và sinh thái, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành mô tả hành vi di chuyển của động vật. Ngoài ra, từ này còn có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về cách mà các loài thích nghi với môi trường sống của chúng.