Bản dịch của từ Orthoptist trong tiếng Việt

Orthoptist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthoptist (Noun)

01

Chuyên gia chẩn đoán và điều trị các khuyết tật và bệnh về mắt, đặc biệt là các bệnh ảnh hưởng đến thị lực hai mắt.

A specialist in the diagnosis and treatment of defects and diseases of the eye especially those affecting binocular vision.

Ví dụ

The orthoptist helped Mary improve her binocular vision.

Bác sĩ chuyên khoa phục hồi thị giác giúp Mary cải thiện tầm nhìn hai mắt của mình.

Not all eye doctors are trained to be an orthoptist.

Không phải tất cả các bác sĩ mắt được đào tạo thành chuyên gia phục hồi thị giác.

Did the orthoptist recommend any exercises for your vision problem?

Bác sĩ chuyên khoa phục hồi thị giác có khuyến nghị bất kỳ bài tập nào cho vấn đề thị lực của bạn không?

The orthoptist helped Sarah improve her binocular vision for the test.

Bác sĩ chuyên khoa thị giác giúp Sarah cải thiện thị lực hai mắt cho bài kiểm tra.

Not seeing an orthoptist may lead to difficulties in IELTS reading.

Không thăm bác sĩ chuyên khoa thị giác có thể dẫn đến khó khăn trong đọc IELTS.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orthoptist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthoptist

Không có idiom phù hợp