Bản dịch của từ Oscilloscope trong tiếng Việt
Oscilloscope

Oscilloscope (Noun)
The engineer used an oscilloscope to analyze the sound waves.
Kỹ sư đã sử dụng một máy hiện sóng để phân tích sóng âm.
Many students do not know how to operate an oscilloscope properly.
Nhiều sinh viên không biết cách vận hành máy hiện sóng đúng cách.
Can you explain how an oscilloscope helps in social research?
Bạn có thể giải thích máy hiện sóng giúp gì trong nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Oscilloscope (dao động ký) là một thiết bị điện tử được sử dụng để quan sát và phân tích các tín hiệu điện, cho phép hiển thị sự biến đổi theo thời gian của điện áp. Thiết bị này có thể hiển thị sóng hình sin, sóng vuông và các dạng sóng phức tạp khác. Trong tiếng Anh, từ "oscilloscope" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. ứng dụng chính của dao động ký nằm trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và khoa học.
Từ "oscilloscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm "oscilla" có nghĩa là "dao động" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các thập niên đầu của thế kỷ 20 để chỉ thiết bị đo và quan sát tín hiệu điện. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính năng cơ bản của thiết bị trong việc phân tích và hiển thị các tín hiệu dao động, từ đó hỗ trợ trong các lĩnh vực như điện tử, viễn thông và nghiên cứu khoa học.
Từ "oscilloscope" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên và kỹ thuật ở phần nghe và đọc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực điện tử, vật lý và kỹ thuật để chỉ thiết bị đo và hiển thị tín hiệu điện. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này là trong các cuộc thảo luận kỹ thuật, giáo trình học thuật và tài liệu nghiên cứu liên quan đến việc phân tích tín hiệu.