Bản dịch của từ Oscilloscope trong tiếng Việt

Oscilloscope

Noun [U/C]

Oscilloscope (Noun)

ɔsˈɪləskoʊp
əsˈɪləskoʊp
01

Một thiết bị để xem dao động bằng màn hình hiển thị trên màn hình của ống tia âm cực.

A device for viewing oscillations by a display on the screen of a cathode ray tube

Ví dụ

The engineer used an oscilloscope to analyze the sound waves.

Kỹ sư đã sử dụng một máy hiện sóng để phân tích sóng âm.

Many students do not know how to operate an oscilloscope properly.

Nhiều sinh viên không biết cách vận hành máy hiện sóng đúng cách.

Can you explain how an oscilloscope helps in social research?

Bạn có thể giải thích máy hiện sóng giúp gì trong nghiên cứu xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oscilloscope

Không có idiom phù hợp