Bản dịch của từ Out argue trong tiếng Việt
Out argue

Out argue (Verb)
She can out argue anyone in our debate club.
Cô ấy có thể tranh luận tốt hơn bất kỳ ai trong câu lạc bộ tranh biện.
They cannot out argue the facts presented by the researchers.
Họ không thể tranh luận tốt hơn các sự kiện được các nhà nghiên cứu trình bày.
Can he out argue his opponents during the city council meeting?
Liệu anh ấy có thể tranh luận tốt hơn các đối thủ trong cuộc họp hội đồng thành phố không?
Out argue (Phrase)
Để giành chiến thắng trong một cuộc tranh luận hoặc tranh luận thông qua lập luận cấp trên.
To win an argument or debate through superior argumentation.
She always manages to out-argue her opponents during debates.
Cô ấy luôn thành công trong việc tranh luận với đối thủ.
In social discussions, he tends to out-argue others with logical reasoning.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, anh ấy thường chiến thắng nhờ lý lẽ hợp lý.
To out-argue someone requires not only facts but also persuasive skills.
Để chiến thắng ai đó trong tranh luận, không chỉ cần sự thật mà còn cần kỹ năng thuyết phục.
"Out argue" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là vượt trội trong cuộc tranh luận hoặc lập luận. Nó thể hiện khả năng thuyết phục hơn đối thủ thông qua lý lẽ sắc bén và sự trình bày rõ ràng. Cụm từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng trong môi trường chính thức có thể gặp một số điều chỉnh về ngữ điệu và hình thức, mà không thay đổi về nghĩa.
Thuật ngữ "out argue" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-" mang nghĩa là "ra ngoài" và động từ "argue", xuất phát từ tiếng Latin "arguere", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "tranh luận". Lịch sử của từ này ghi nhận sự phát triển trong lĩnh vực triết học và biện luận, thể hiện khả năng vượt trội trong việc tranh luận để chứng minh quan điểm. Ngày nay, "out argue" được sử dụng để chỉ hành động thắng thế trong các cuộc tranh luận, nhấn mạnh vị thế ưu việt của một bên so với bên còn lại.
Từ "out argue" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống tranh luận hoặc thảo luận, nơi một cá nhân cố gắng chứng minh lập luận của mình mạnh mẽ hơn người khác. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "out argue" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận pháp lý hoặc trong các cuộc trò chuyện chính trị, nơi sự thuyết phục và lý lẽ đóng vai trò quan trọng.