Bản dịch của từ Out-bellow trong tiếng Việt
Out-bellow

Out-bellow (Verb)
The crowd out-bellowed the speaker during the protest in Washington.
Đám đông đã gầm rú lớn hơn người phát biểu trong cuộc biểu tình ở Washington.
They did not out-bellow the band at the concert last night.
Họ đã không gầm rú lớn hơn ban nhạc tại buổi hòa nhạc tối qua.
Can we out-bellow the cheers at the football match tomorrow?
Chúng ta có thể gầm rú lớn hơn tiếng cổ vũ ở trận bóng đá ngày mai không?
"Out-bellow" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thét lên hoặc hét lớn hơn một ai đó hoặc điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thể hiện sự tức giận hoặc khẩn thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến bằng các dạng khác như "bellow" mà không có tiền tố "out". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện hơn là ở cách phát âm hay nghĩa cụ thể.
Thuật ngữ "out-bellow" có nguồn gốc từ tiếng Anh thông qua sự kết hợp của tiền tố "out-" và động từ "bellow". Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "ra khỏi", trong khi "bellow" bắt nguồn từ tiếng Old English "bealwian", đồng nghĩa với việc phát ra âm thanh lớn hoặc la hét. Trong ngữ cảnh hiện tại, "out-bellow" chỉ hành động phát ra âm thanh lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn, thể hiện sự vượt trội trong cường độ âm thanh so với những gì đã có trước đó.
Từ "out-bellow" không phải là một từ thường thấy trong bối cảnh bài thi IELTS, vì nó không được sử dụng rộng rãi trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh hằng ngày, "out-bellow" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến âm thanh, ví dụ như trong mô tả hành động phát ra tiếng lớn từ một nguồn nào đó. Tuy nhiên, người học nên cẩn trọng khi áp dụng, vì tính chính xác và độ phổ biến của từ này khá hạn chế.