Bản dịch của từ Out-migrate trong tiếng Việt

Out-migrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out-migrate (Verb)

aʊt mˈaɪgɹeɪt
aʊt mˈaɪgɹeɪt
01

Rời khỏi nơi này để định cư ở nơi khác, đặc biệt là trong cùng một đất nước.

To leave one place to settle in another especially in the same country.

Ví dụ

Many families out-migrate to urban areas for better job opportunities.

Nhiều gia đình di cư đến các khu vực đô thị để tìm việc tốt hơn.

They do not out-migrate to rural areas due to limited resources.

Họ không di cư đến các khu vực nông thôn vì tài nguyên hạn chế.

Why do people out-migrate from small towns to big cities?

Tại sao mọi người lại di cư từ các thị trấn nhỏ đến thành phố lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out-migrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out-migrate

Không có idiom phù hợp