Bản dịch của từ Out of commission trong tiếng Việt

Out of commission

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of commission (Adjective)

01

Không ở trạng thái hoạt động hoặc có thể sử dụng được.

Not in working order or able to be used.

Ví dụ

The library printer is out of commission, so use the computer lab.

Máy in thư viện không hoạt động, hãy sử dụng phòng máy tính.

The cafe's espresso machine is not out of commission; it's freshly repaired.

Máy pha cà phê espresso của quán không hỏng; nó vừa được sửa chữa.

Is the elevator in your building out of commission today as well?

Cầu thang máy trong tòa nhà bạn có hỏng không hôm nay?

Out of commission (Phrase)

01

Tạm thời không thể hoạt động hoặc vận hành.

Temporarily unable to function or operate.

Ví dụ

The library printer is out of commission, so use the one upstairs.

Máy in thư viện tạm ngưng hoạt động, vì vậy hãy sử dụng máy ở tầng trên.

The coffee machine in the student lounge is not out of commission.

Máy pha cà phê ở phòng sinh viên không tạm ngưng hoạt động.

Is the microwave out of commission in the cafeteria as well?

Máy vi sóng ở quán ăn cũng tạm ngưng hoạt động phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of commission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of commission

Không có idiom phù hợp