Bản dịch của từ Out of commission trong tiếng Việt
Out of commission

Out of commission (Adjective)
The library printer is out of commission, so use the computer lab.
Máy in thư viện không hoạt động, hãy sử dụng phòng máy tính.
The cafe's espresso machine is not out of commission; it's freshly repaired.
Máy pha cà phê espresso của quán không hỏng; nó vừa được sửa chữa.
Is the elevator in your building out of commission today as well?
Cầu thang máy trong tòa nhà bạn có hỏng không hôm nay?
Out of commission (Phrase)
Tạm thời không thể hoạt động hoặc vận hành.
Temporarily unable to function or operate.
The library printer is out of commission, so use the one upstairs.
Máy in thư viện tạm ngưng hoạt động, vì vậy hãy sử dụng máy ở tầng trên.
The coffee machine in the student lounge is not out of commission.
Máy pha cà phê ở phòng sinh viên không tạm ngưng hoạt động.
Is the microwave out of commission in the cafeteria as well?
Máy vi sóng ở quán ăn cũng tạm ngưng hoạt động phải không?
Cụm từ "out of commission" dùng để chỉ một đối tượng, thiết bị hoặc người không còn hoạt động hoặc không thể sử dụng được do hư hỏng hoặc bệnh tật. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ bởi trọng âm và ngữ điệu. Trong ngữ viết, cụm từ này ít khi được thay thế bởi các từ đồng nghĩa, giữ nguyên sắc thái trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "out of commission" bắt nguồn từ tiếng Latinh "commissionem", có nghĩa là việc uỷ thác hoặc nhiệm vụ. Trong bối cảnh lịch sử, nó được sử dụng để chỉ tình trạng không thể thực hiện nhiệm vụ hoặc hoạt động do một lý do nào đó, thường liên quan đến thiết bị hoặc con người không còn khả năng hoạt động. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng tạm ngừng hoạt động, như trong những trường hợp hỏng hóc hoặc bảo trì.
Cụm từ "out of commission" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có khả năng gặp trong phần nghe và nói khi đề cập đến các thiết bị hoặc phương tiện không hoạt động. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật, an toàn, hoặc dịch vụ công cộng, mô tả những tình huống mà máy móc hoặc hệ thống không còn khả năng hoạt động do hư hỏng hoặc bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp