Bản dịch của từ Out of sorts trong tiếng Việt
Out of sorts

Out of sorts (Phrase)
After the argument, Sarah felt out of sorts at the party.
Sau cuộc tranh cãi, Sarah cảm thấy không vui ở bữa tiệc.
John is not out of sorts; he is just tired today.
John không cảm thấy không vui; anh ấy chỉ mệt hôm nay.
Why is Mark out of sorts during our social gatherings lately?
Tại sao Mark lại không vui trong các buổi gặp mặt xã hội gần đây?
Out of sorts (Idiom)
After the argument, John felt out of sorts at the party.
Sau cuộc tranh cãi, John cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.
She is not out of sorts; she is just shy around strangers.
Cô ấy không khó chịu; cô ấy chỉ nhút nhát khi gặp người lạ.
Why does Sarah seem out of sorts during social gatherings lately?
Tại sao Sarah có vẻ khó chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội gần đây?
Cụm từ "out of sorts" trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ trạng thái không đạt được tâm lý hoặc sức khỏe tốt, thường thể hiện sự khó chịu hoặc buồn bã. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và viết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Về mặt ngữ nghĩa, "out of sorts" thường ám chỉ đến cảm giác không thoải mái về mặt tinh thần hoặc thể chất.
Cụm từ "out of sorts" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "sorts" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "sortem", có nghĩa là "loại, hạng". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ đến trạng thái không đúng hoặc không phù hợp với một loại nào đó. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ trạng thái tâm lý khó chịu, bực bội hoặc không khỏe mạnh, phản ánh sự thiếu hòa hợp với bản thân hoặc môi trường xung quanh.
Cụm từ "out of sorts" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu, không khỏe hoặc cảm thấy không thoải mái về mặt tinh thần. Nó có thể xuất hiện trong văn viết và hội thoại hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh sức khỏe tâm lý hoặc trạng thái cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp