Bản dịch của từ Out of sorts trong tiếng Việt

Out of sorts

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of sorts (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv sˈɔɹts
ˈaʊt ˈʌv sˈɔɹts
01

Không có tâm trạng hoặc tình trạng sức khỏe bình thường.

Not in ones usual mood or state of health.

Ví dụ

After the argument, Sarah felt out of sorts at the party.

Sau cuộc tranh cãi, Sarah cảm thấy không vui ở bữa tiệc.

John is not out of sorts; he is just tired today.

John không cảm thấy không vui; anh ấy chỉ mệt hôm nay.

Why is Mark out of sorts during our social gatherings lately?

Tại sao Mark lại không vui trong các buổi gặp mặt xã hội gần đây?

Out of sorts (Idiom)

01

Trong tinh thần thấp; dễ cáu bẳn; cáu kỉnh.

In low spirits irritable grouchy.

Ví dụ

After the argument, John felt out of sorts at the party.

Sau cuộc tranh cãi, John cảm thấy khó chịu tại bữa tiệc.

She is not out of sorts; she is just shy around strangers.

Cô ấy không khó chịu; cô ấy chỉ nhút nhát khi gặp người lạ.

Why does Sarah seem out of sorts during social gatherings lately?

Tại sao Sarah có vẻ khó chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of sorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of sorts

Không có idiom phù hợp