Bản dịch của từ Out of the way trong tiếng Việt
Out of the way

Out of the way (Adjective)
The small village was out of the way and peaceful.
Ngôi làng nhỏ ở ngoài lối đi và yên bình.
The secluded beach was out of the way of tourists.
Bãi biển hẻo lánh ở ngoài lối đi của du khách.
The quaint cafe was out of the way, hidden in the forest.
Quán cà phê lạ mắt ở ngoài lối đi, ẩn trong rừng.
Out of the way (Adverb)
She moved the chair out of the way to create space.
Cô ấy di chuyển cái ghế ra khỏi đường để tạo không gian.
The road was blocked, so we had to move out of the way.
Con đường bị chặn, vì vậy chúng tôi phải di chuyển ra khỏi đường.
The children quickly ran out of the way of the speeding car.
Những đứa trẻ nhanh chóng chạy ra khỏi đường để tránh chiếc xe chạy nhanh.
Cụm từ "out of the way" trong tiếng Anh có nghĩa là "ra khỏi đường đi" hoặc "không còn trở ngại", thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển một vật hoặc người ra khỏi vị trí cản trở. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong các tình huống không chính thức.
Cụm từ “out of the way” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa “out” (ra ngoài) từ tiếng Đức cổ "ūta" và “way” (đường lối) xuất phát từ tiếng Đức cổ "weg". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ đến việc di chuyển ra khỏi một con đường hoặc một lối đi cụ thể. Dần dần, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc ở một trạng thái hoặc tình huống không còn gây cản trở, từ đó phản ánh sự di chuyển sang một không gian hoặc tình huống không giữ vai trò chính.
Cụm từ "out of the way" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa "không còn cản trở" hoặc "không còn bị chú ý". Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển hoặc loại bỏ một rào cản, hoặc mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ để tạo thuận lợi cho các hoạt động khác. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý kiến một cách hiệu quả và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



