Bản dịch của từ Out of turn trong tiếng Việt

Out of turn

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of turn (Adjective)

01

Không đúng thứ tự hoặc trình tự.

Not in the correct order or sequence.

Ví dụ

She felt embarrassed for speaking out of turn during the meeting.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì nói không đúng lịch trình trong cuộc họp.

The child was scolded by the teacher for his out of turn behavior.

Đứa trẻ bị thầy cô mắng vì hành vi không đúng lịch trình.

His out of turn actions disrupted the harmony of the group.

Hành động không đúng lịch trình của anh ấy làm phá vỡ sự hòa hợp của nhóm.

Out of turn (Noun)

01

Hành động hoặc quyết định của ai đó khi không đến lượt họ.

An action or decision made by someone when it is not their turn.

Ví dụ

She spoke out of turn during the meeting.

Cô ấy đã phát biểu không đúng lịch trình trong cuộc họp.

He received a warning for his out of turn behavior.

Anh ấy nhận được cảnh cáo vì hành vi không đúng lịch trình.

The student was reprimanded for answering out of turn.

Học sinh bị mắng vì trả lời không đúng lịch trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out of turn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of turn

Không có idiom phù hợp