Bản dịch của từ Out of turn trong tiếng Việt
Out of turn
Out of turn (Adjective)
She felt embarrassed for speaking out of turn during the meeting.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì nói không đúng lịch trình trong cuộc họp.
The child was scolded by the teacher for his out of turn behavior.
Đứa trẻ bị thầy cô mắng vì hành vi không đúng lịch trình.
His out of turn actions disrupted the harmony of the group.
Hành động không đúng lịch trình của anh ấy làm phá vỡ sự hòa hợp của nhóm.
Out of turn (Noun)
She spoke out of turn during the meeting.
Cô ấy đã phát biểu không đúng lịch trình trong cuộc họp.
He received a warning for his out of turn behavior.
Anh ấy nhận được cảnh cáo vì hành vi không đúng lịch trình.
The student was reprimanded for answering out of turn.
Học sinh bị mắng vì trả lời không đúng lịch trình.
Cụm từ "out of turn" trong tiếng Anh có nghĩa là không theo đúng thứ tự hoặc quy tắc, thường dùng để chỉ hành động hoặc phát ngôn khi chưa đến lượt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "out of turn" thường thể hiện sự vi phạm phép lịch sự trong các tình huống xã hội hoặc trong các cuộc họp chính thức.
Cụm từ "out of turn" xuất phát từ tiếng Latinh "turnus", nghĩa là "vòng" hoặc "chu kỳ". Thuật ngữ này thường liên quan đến thứ tự và quy tắc trong các bối cảnh như hội nghị hoặc trò chơi. Trong lịch sử, việc "ra ngoài lượt" gợi ý sự vi phạm quy tắc, cho thấy hành động của cá nhân không tôn trọng thứ tự đã định. Ngày nay, "out of turn" ám chỉ việc nói hay hành động không đúng lúc, thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc trao đổi hoặc quá trình diễn ra.
Cụm từ "out of turn" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng tần suất không cao. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận hoặc thảo luận về cách thức giao tiếp không đúng thời điểm hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn ra tại nơi làm việc, các cuộc họp, hoặc khi nhắc đến việc không tuân thủ quy tắc trong một cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp