Bản dịch của từ Out think trong tiếng Việt
Out think
Out think (Verb)
She always manages to out think her opponents in debates.
Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.
He tried to out think his rival in the social media campaign.
Anh ấy đã cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong chiến dịch truyền thông xã hội.
The key to success is to out think the competition in business.
Chìa khóa thành công là nghĩ xa hơn về sự cạnh tranh trong kinh doanh.
Để vượt qua trong suy nghĩ.
To surpass in thinking.
She always manages to out think her opponents in debates.
Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.
In social settings, he can out think others with his quick wit.
Trong môi trường xã hội, anh ấy có thể nghĩ tốt hơn người khác bằng sự thông minh nhanh nhạy của mình.
To succeed in social circles, one must learn to out think the competition.
Để thành công trong giới xã hội, người ta phải học cách nghĩ nhiều hơn đối thủ.
Out think (Phrase)
Suy nghĩ tốt hơn hoặc hiệu quả hơn người khác.
To think better or more effectively than someone else.
She always manages to out think her competitors in business strategies.
Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn các đối thủ cạnh tranh của mình trong các chiến lược kinh doanh.
John tried to out think his opponents during the negotiation.
John cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong quá trình đàm phán.
In social situations, it's important to out think potential misunderstandings.
Trong các tình huống xã hội, điều quan trọng là phải nghĩ ra những hiểu lầm tiềm ẩn.
"Outthink" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ tốt hơn hoặc vượt trội hơn về mặt suy luận so với người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh trí tuệ, nơi một cá nhân tìm cách dự đoán hoặc vượt qua đối thủ thông qua tư duy sáng tạo hoặc chiến lược hơn. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này là tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách sử dụng trong các bối cảnh văn phong.
Từ "outthink" được tạo thành từ tiền tố "out-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt trội hơn", kết hợp với động từ "think" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là "suy nghĩ". Lịch sử từ này phản ánh một hành động trí tuệ, diễn tả việc suy nghĩ một cách sắc sảo hơn so với người khác. Hiện nay, "outthink" thường được sử dụng để chỉ khả năng tư duy vượt trội, sáng tạo hoặc chiến lược trong một bối cảnh cạnh tranh.
Từ "outthink" có tần suất sử dụng nhẹ trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần mô tả khả năng tư duy vượt trội. Trong các ngữ cảnh khác, "outthink" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, lãnh đạo và triết lý tư duy, phản ánh sự vượt trội trong khả năng phân tích và ra quyết định so với người khác.