Bản dịch của từ Out think trong tiếng Việt

Out think

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out think (Verb)

ˈaʊθəntʃɨŋ
ˈaʊθəntʃɨŋ
01

Để qua mặt hoặc đánh lừa.

To outsmart or outwit.

Ví dụ

She always manages to out think her opponents in debates.

Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.

He tried to out think his rival in the social media campaign.

Anh ấy đã cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong chiến dịch truyền thông xã hội.

The key to success is to out think the competition in business.

Chìa khóa thành công là nghĩ xa hơn về sự cạnh tranh trong kinh doanh.

02

Để vượt qua trong suy nghĩ.

To surpass in thinking.

Ví dụ

She always manages to out think her opponents in debates.

Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.

In social settings, he can out think others with his quick wit.

Trong môi trường xã hội, anh ấy có thể nghĩ tốt hơn người khác bằng sự thông minh nhanh nhạy của mình.

To succeed in social circles, one must learn to out think the competition.

Để thành công trong giới xã hội, người ta phải học cách nghĩ nhiều hơn đối thủ.

Out think (Phrase)

ˈaʊθəntʃɨŋ
ˈaʊθəntʃɨŋ
01

Suy nghĩ tốt hơn hoặc hiệu quả hơn người khác.

To think better or more effectively than someone else.

Ví dụ

She always manages to out think her competitors in business strategies.

Cô ấy luôn cố gắng nghĩ nhiều hơn các đối thủ cạnh tranh của mình trong các chiến lược kinh doanh.

John tried to out think his opponents during the negotiation.

John cố gắng nghĩ nhiều hơn đối thủ của mình trong quá trình đàm phán.

In social situations, it's important to out think potential misunderstandings.

Trong các tình huống xã hội, điều quan trọng là phải nghĩ ra những hiểu lầm tiềm ẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Out think cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out think

Không có idiom phù hợp