Bản dịch của từ Out to trong tiếng Việt
Out to

Out to (Preposition)
Many people moved out to suburbs for better living conditions.
Nhiều người đã chuyển ra ngoại ô để có điều kiện sống tốt hơn.
They did not move out to the countryside last year.
Họ đã không chuyển ra vùng nông thôn năm ngoái.
Are families moving out to urban areas for job opportunities?
Có phải các gia đình đang chuyển ra khu vực đô thị để tìm việc làm không?
Out to (Phrase)
Many communities are out to eliminate poverty in 2024.
Nhiều cộng đồng đang nỗ lực xóa bỏ nghèo đói vào năm 2024.
Some people are not out to help others in need.
Một số người không có ý định giúp đỡ những người cần.
Are you out to support local charities this year?
Bạn có đang muốn ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Cụm từ "out to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thời gian hiện tại, với ý nghĩa chỉ một ý định hoặc mục đích cụ thể. Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc như "I'm out to find" (Tôi đang muốn tìm), thể hiện một hành động có chủ đích. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách phát âm tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn cảnh xã hội và văn hóa cụ thể.
Cụm từ "out to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và liên quan đến các thành phần "out" và "to". Trong tiếng Latin, "out" xuất phát từ từ "ex" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "to" có nguồn gốc từ "ad", nghĩa là "đến". Sự kết hợp này trong ngữ cảnh hiện đại thường diễn đạt mục đích, động lực hoặc hướng đi, tạo thành một việc gì đó mà có ý định hoặc sự quyết tâm thực hiện.
Cụm từ "out to" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt ở hai thành phần Nghe và Nói, với tần suất tương đối cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được dùng để chỉ mục đích hoặc ý định, như trong "He went out to achieve his goals". Ngoài ra, cụm cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như kế hoạch và dự định. Sự linh hoạt của “out to” giúp nó phù hợp với nhiều kiểu cấu trúc câu khác nhau trong cả văn viết và văn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



