Bản dịch của từ Outgate trong tiếng Việt
Outgate
Outgate (Noun)
Lối đi hoặc lối ra, lối ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện trốn thoát hoặc giải thoát.
A passage or way out an outlet an exit figurative a means of escape or deliverance.
The outgate from the crowded mall was blocked during the sale.
Lối ra từ trung tâm mua sắm đông đúc đã bị chặn trong đợt giảm giá.
There is no outgate for people during emergencies in the building.
Không có lối ra cho mọi người trong trường hợp khẩn cấp ở tòa nhà.
Is the outgate open for the public after the event ends?
Lối ra có mở cho công chúng sau khi sự kiện kết thúc không?
"Outgate" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không và vận tải để chỉ hành động hoặc quá trình ra khỏi một cổng hoặc khu vực nào đó, thường là tại sân bay. Từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành. Trong văn viết, "outgate" có thể không được công nhận rộng rãi, do đó cần chú ý khi sử dụng trong văn bản thông thường.
Từ "outgate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra từ tiền tố "out-" có nghĩa là "ra ngoài" và "gate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geat", có nghĩa là "cổng". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này tổng hợp ý nghĩa chỉ hành động hoặc quá trình ra khỏi một khu vực vượt qua cổng. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chức năng hiện tại của từ, dùng để chỉ việc rời khỏi một không gian nào đó.
Từ "outgate" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng không hoặc thương mại, mô tả hành động hoặc quá trình ra khỏi một cổng kiểm soát. Do tính chuyên ngành và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng, "outgate" không phải là từ vựng phổ biến trong các kỳ thi hoặc văn bản học thuật.