Bản dịch của từ Outlander trong tiếng Việt

Outlander

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlander (Noun)

ˈaʊtlændəɹ
ˈaʊtlændəɹ
01

Những người sống xa quê hương.

People living away from their native land.

Ví dụ

Many outlanders attended the cultural festival in New York last summer.

Nhiều người ngoại quốc đã tham dự lễ hội văn hóa ở New York mùa hè qua.

Outlanders do not always feel welcome in local communities.

Người ngoại quốc không phải lúc nào cũng cảm thấy được chào đón trong cộng đồng địa phương.

Are outlanders included in the city’s social programs and events?

Người ngoại quốc có được bao gồm trong các chương trình và sự kiện xã hội của thành phố không?

Outlander (Noun Countable)

ˈaʊtlændəɹ
ˈaʊtlændəɹ
01

Một người đến từ một đất nước khác.

A person from another country.

Ví dụ

An outlander joined our community meeting last week in New York.

Một người ngoại quốc đã tham gia cuộc họp cộng đồng tuần trước ở New York.

Many outlanders do not understand local customs in America.

Nhiều người ngoại quốc không hiểu phong tục địa phương ở Mỹ.

Are outlanders welcomed at social events in your city?

Người ngoại quốc có được chào đón tại các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outlander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outlander

Không có idiom phù hợp