Bản dịch của từ Outpatient care trong tiếng Việt

Outpatient care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outpatient care (Noun)

ˈaʊtpˌeɪʃənt kˈɛɹ
ˈaʊtpˌeɪʃənt kˈɛɹ
01

Chăm sóc y tế hoặc điều trị không cần phải qua đêm tại bệnh viện.

Medical treatment or care that does not require an overnight stay in a hospital.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dịch vụ do các chuyên gia y tế cung cấp cho bệnh nhân không cần nhập viện.

Services provided by healthcare professionals to patients who do not need to be admitted to a hospital.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chăm sóc nhận được từ bệnh nhân đã được xuất viện nhưng vẫn cần điều trị theo dõi.

Care received by patients who have been discharged from a hospital but still require follow-up treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outpatient care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpatient care

Không có idiom phù hợp