Bản dịch của từ Outpour trong tiếng Việt
Outpour

Outpour (Noun)
The outpour of support for the charity was overwhelming last year.
Sự tràn đầy ủng hộ cho tổ chức từ thiện thật đáng kinh ngạc năm ngoái.
There was no outpour of donations during the recent fundraising event.
Không có sự tràn đầy quyên góp trong sự kiện gây quỹ gần đây.
Why was there such an outpour of grief at the memorial service?
Tại sao lại có sự tràn đầy buồn bã tại buổi lễ tưởng niệm?
Outpour (Verb)
Many people outpour their emotions on social media every day.
Nhiều người trút bầu tâm sự trên mạng xã hội mỗi ngày.
She does not outpour her feelings during public events.
Cô ấy không trút bầu tâm sự trong các sự kiện công cộng.
Why do you think people outpour their thoughts online?
Tại sao bạn nghĩ mọi người lại trút bầu tâm sự trực tuyến?
Many people outpour their feelings during social events like weddings.
Nhiều người bày tỏ cảm xúc trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not outpour her thoughts easily in group discussions.
Cô ấy không dễ dàng bày tỏ suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think people outpour more emotions in online communities?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bày tỏ nhiều cảm xúc hơn trong cộng đồng trực tuyến không?
"Outpour" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tuôn trào hoặc phun trào của cảm xúc, tình cảm, hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ, "outpour" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự bộc phát cảm xúc mạnh mẽ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh vật lý của hiện tượng này. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn nhất quán, liên quan đến sự thoát ra hoặc bộc lộ.
Từ "outpour" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "out-" (ra ngoài) và động từ "pour" (rót, đổ). Tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", trong khi "pour" có gốc từ tiếng Latinh "pungere", nghĩa là "đâm" hoặc "chuyển động". Lịch sử từ này phản ánh hành động tràn ra, thể hiện sự phóng thích hoặc biểu hiện mạnh mẽ, thường trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tư tưởng, điều này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "outpour" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Trong đó, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự trào ra hoặc sự bộc phát cảm xúc, như trong văn học hoặc các bài báo về xã hội. Trong văn cảnh khác, "outpour" được ứng dụng để chỉ những phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng hoặc cá nhân đối với một sự kiện, góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ miêu tả trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp