Bản dịch của từ Outring trong tiếng Việt
Outring

Outring (Verb)
She tried to outring her friend's phone to get attention.
Cô ấy cố gắng vang lớn hơn điện thoại của bạn để thu hút sự chú ý.
The social media influencer wanted to outring her competitors.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội muốn vang lớn hơn đối thủ của mình.
The charity event aimed to outring previous fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu vang lớn hơn những nỗ lực gây quỹ trước đó.
The church bells outring on special occasions.
Những chuông nhà thờ vang lên vào những dịp đặc biệt.
The alarm clock outrings every morning at 6 AM.
Đồng hồ báo thức vang lên mỗi sáng vào lúc 6 giờ.
The music band outrings at the start of the concert.
Ban nhạc vang lên ở đầu buổi hòa nhạc.
Từ "outring" không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Theo ngữ cảnh, có thể đây là một dạng biến thể của từ "outright" hoặc "outrig", nhưng không có nghĩa riêng biệt được thiết lập cho từ này. Nếu từ này xuất hiện trong văn bản cụ thể, cần xem xét ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác hoặc mục đích sử dụng. Tham khảo các nguồn tài liệu chính thức sẽ là cần thiết để hiểu rõ hơn về từ này.
Từ "outring" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" xuất phát từ tiếng Latinh "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "ring" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hring", diễn tả hình dạng tròn hoặc vòng. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa vượt ra ngoài giới hạn của một vòng tròn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong việc sử dụng từ, từ hình thức vật lý đến khái niệm trừu tượng, nhấn mạnh ý nghĩa vượt trội và sự chiếm lĩnh trong nhiều ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outring" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh, diễn tả hành động vượt qua hoặc đứng đầu một người khác. Tuy nhiên, không có nhiều tài liệu hoặc nghiên cứu chính thức ghi nhận tần suất sử dụng của từ này trong tiếng Anh học thuật. Điều này khiến cho "outring" trở thành một từ ít được biết đến trong các cuộc thi tiếng Anh chuẩn hóa.