Bản dịch của từ Outring trong tiếng Việt

Outring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outring (Verb)

ˌaʊtɹˈɪŋ
ˌaʊtɹˈɪŋ
01

Để vượt trội hơn trong việc đổ chuông; để đổ chuông to hơn.

To outdo in ringing; to ring more loudly than.

Ví dụ

She tried to outring her friend's phone to get attention.

Cô ấy cố gắng vang lớn hơn điện thoại của bạn để thu hút sự chú ý.

The social media influencer wanted to outring her competitors.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội muốn vang lớn hơn đối thủ của mình.

The charity event aimed to outring previous fundraising efforts.

Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu vang lớn hơn những nỗ lực gây quỹ trước đó.

02

Để vang lên; để phát ra âm thanh to, rõ ràng.

To ring out; to sound with a clear, loud note.

Ví dụ

The church bells outring on special occasions.

Những chuông nhà thờ vang lên vào những dịp đặc biệt.

The alarm clock outrings every morning at 6 AM.

Đồng hồ báo thức vang lên mỗi sáng vào lúc 6 giờ.

The music band outrings at the start of the concert.

Ban nhạc vang lên ở đầu buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.