Bản dịch của từ Outro trong tiếng Việt
Outro

Outro (Noun)
Phần kết thúc của một bản nhạc hoặc một chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
The concluding section of a piece of music or a radio or television programme.
The radio show ended with a lively outro music.
Chương trình radio kết thúc với âm nhạc outro sôi động.
The concert had a beautiful outro that left the audience mesmerized.
Buổi hòa nhạc có một phần kết thúc đẹp mắt khiến khán giả say mê.
The movie concluded with an emotional outro song.
Bộ phim kết thúc bằng một bài hát outro đầy cảm xúc.
“Outro” là thuật ngữ được sử dụng trong ngành truyền thông, đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc và video, để chỉ phần kết thúc của một tác phẩm. Tương tự như “intro” (phần mở đầu), outro có chức năng tóm tắt nội dung, tạo sự khép kín và để lại ấn tượng cho người thưởng thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác do sự khác biệt về âm sắc và ngữ điệu trong hai phương ngữ.
Từ "outro" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "out-" và từ gốc "ro" trong "role". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh và truyền hình, ám chỉ phần kết thúc của một tác phẩm hoặc chương trình. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1980, được sử dụng để chỉ phần nói hoặc nhạc phát ra ở cuối một bài hát hoặc video, từ đó phản ánh quá trình hoàn thiện và kết thúc thông điệp truyền thông.
Từ "outro" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng tần suất sử dụng không cao bằng các từ vựng cơ bản khác. Trong ngữ cảnh không thi, "outro" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông, âm nhạc và sản xuất video để chỉ phần kết thúc của một chương trình hoặc video, nhằm tóm tắt nội dung hoặc tạo điểm nhấn trước khi kết thúc. Những tình huống này thường liên quan đến việc thu hút và giữ chân khán giả.