Bản dịch của từ Outro trong tiếng Việt

Outro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outro (Noun)

ˈaʊtɹoʊ
ˈaʊtɹoʊ
01

Phần kết thúc của một bản nhạc hoặc một chương trình phát thanh hoặc truyền hình.

The concluding section of a piece of music or a radio or television programme.

Ví dụ

The radio show ended with a lively outro music.

Chương trình radio kết thúc với âm nhạc outro sôi động.

The concert had a beautiful outro that left the audience mesmerized.

Buổi hòa nhạc có một phần kết thúc đẹp mắt khiến khán giả say mê.

The movie concluded with an emotional outro song.

Bộ phim kết thúc bằng một bài hát outro đầy cảm xúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outro

Không có idiom phù hợp