Bản dịch của từ Outroar trong tiếng Việt
Outroar

Outroar (Noun)
The crowd's outroar filled the stadium during the final match.
Tiếng hò reo của đám đông vang vọng khắp sân vận động trong trận chung kết.
There was no outroar after the peaceful protest in Washington.
Không có tiếng hò reo nào sau cuộc biểu tình hòa bình ở Washington.
Did the outroar surprise you during the election results announcement?
Có phải tiếng hò reo làm bạn ngạc nhiên trong thông báo kết quả bầu cử không?
Dạng danh từ của Outroar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outroar | Outroars |
Outroar (Verb)
The crowd will outroar the speakers during the concert next Saturday.
Đám đông sẽ gầm lên lớn hơn cả người nói trong buổi hòa nhạc thứ Bảy tới.
The audience did not outroar the performers at the talent show.
Khán giả không gầm lên lớn hơn các nghệ sĩ tại buổi biểu diễn tài năng.
Will the fans outroar the musicians at the festival this year?
Liệu các fan có gầm lên lớn hơn các nhạc sĩ tại lễ hội năm nay không?
Dạng động từ của Outroar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outroar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outroared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outroared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outroars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outroaring |
Từ "outroar" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự phản ứng mạnh mẽ hoặc gây tiếng ồn lớn thường liên quan đến sự tức giận hoặc phản đối. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được phân tích dưới góc độ ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết có thể tương tự, tuy nhiên, "outroar" được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh hàn lâm hoặc văn chương. Sự khác biệt về sử dụng giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, nhưng không đáng kể trong nghĩa.
Từ "outroar" có nguồn gốc từ thành phần "out" và "roar", trong đó "roar" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rǣran", mang nghĩa là phát ra âm thanh lớn, gầm rú. "Out" trong ngữ cảnh này chỉ rõ tính chất vượt ra ngoài. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ sự phản đối hoặc tiếng ồn ào lớn. Nghĩa hiện tại của nó, thường liên quan đến sự xôn xao hoặc tranh cãi, tiếp tục phản ánh bản chất âm thanh mạnh mẽ và sự vượt trội của nó trong bối cảnh xã hội.
Từ "outroar" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong các bài kiểm tra do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "outroar" thường xuất hiện để chỉ sự phản đối lớn hoặc ồn ào trong các tình huống chính trị hoặc xã hội, thường ở các sự kiện biểu tình hoặc tranh luận công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp