Bản dịch của từ Outshove trong tiếng Việt
Outshove
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Outshove (Verb)
The team outshove their opponents during the final match last Saturday.
Đội bóng đã đẩy mạnh đối thủ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
They did not outshove in the friendly match against Riverside High School.
Họ không đẩy mạnh trong trận giao hữu với trường Riverside.
Did the players outshove effectively in the recent championship game?
Các cầu thủ có đẩy mạnh hiệu quả trong trận vô địch gần đây không?
Từ "outshove" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đẩy ra ngoài hoặc đẩy xa hơn. Mặc dù không phổ biến, "outshove" có thể được hiểu trong ngữ cảnh mô tả hành động vượt trội hơn về sức mạnh vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, nhưng có thể không có sự khác biệt rõ rệt cả về cách phát âm và cách viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "outshove" có nguồn gốc từ động từ "shove", xuất phát từ tiếng Anh cổ "scofan", nghĩa là đẩy hoặc đẩy ra. Tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt", có nghĩa là ra ngoài hoặc ra khỏi. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa là đẩy một vật ra ngoài hoặc ra xa một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "outshove" ám chỉ hành động đẩy ra mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao hoặc kỹ thuật.
Từ "outshove" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm nghe, nói, đọc, và viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp thông thường là khá thấp, chủ yếu liên quan đến việc mô tả hành động đẩy ra ngoài hoặc vượt qua ai đó trong không gian vật lý. Từ này không thường gặp trong văn viết hay nói thông dụng, mà chủ yếu có thể xuất hiện trong văn cảnh thể thao hoặc kỹ thuật.