Bản dịch của từ Over informed trong tiếng Việt

Over informed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over informed(Adjective)

ˌoʊvɚɨnfˈɔɹdɨm
ˌoʊvɚɨnfˈɔɹdɨm
01

Sở hữu hoặc hiển thị nhiều thông tin hoặc kiến thức.

Possessing or displaying a lot of information or knowledge.

Ví dụ

Over informed(Verb)

ˌoʊvɚɨnfˈɔɹdɨm
ˌoʊvɚɨnfˈɔɹdɨm
01

Phân từ quá khứ của thông tin.

Past participle of inform.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh