Bản dịch của từ Overboil trong tiếng Việt
Overboil

Overboil (Verb)
She tends to overboil vegetables when preparing meals for her family.
Cô ấy thường nấu rau quá lâu khi chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.
They do not overboil the pasta for the community cooking event.
Họ không nấu mì quá lâu cho sự kiện nấu ăn cộng đồng.
Do you often overboil food during social gatherings at home?
Bạn có thường nấu quá lâu thực phẩm trong các buổi gặp mặt xã hội ở nhà không?
Do not overboil the soup; it will spill everywhere.
Đừng để súp sôi quá; nó sẽ tràn ra khắp nơi.
Many people overboil their pasta, making it mushy and unappetizing.
Nhiều người nấu mì quá lâu, khiến nó nhão và không ngon.
Can you overboil water in a microwave?
Bạn có thể để nước sôi quá trong lò vi sóng không?
The pot will overboil if you don't watch it closely.
Nồi sẽ tràn ra nếu bạn không chú ý kỹ.
The soup did not overboil during the community cooking event.
Súp không bị tràn trong sự kiện nấu ăn cộng đồng.
Will the water overboil if I add more salt?
Nước sẽ tràn ra nếu tôi thêm nhiều muối không?
Dạng động từ của Overboil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overboil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overboiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overboiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overboils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overboiling |
Từ "overboil" được định nghĩa là quá trình nấu sôi một chất lỏng đến mức làm cho nó sôi trào ra ngoài nồi hoặc làm cho chất lỏng bị giảm chất lượng do nấu quá lâu. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có nghĩa tương tự; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nấu ăn, nhấn mạnh việc kiểm soát nhiệt độ trong suốt quá trình chế biến.
Từ "overboil" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "over-" từ tiếng Latinh "super-", có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá", và động từ "boil" từ tiếng Anh cổ "bylian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "būlan". Lịch sử từ này phản ánh trạng thái nấu ăn khi nước sôi vượt quá mức quy định, dẫn đến các hậu quả không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc kiểm soát nhiệt độ và quy trình nấu ăn để tránh thất bại.
Từ "overboil" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, nhưng tần suất rất thấp. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật nấu ăn, đặc biệt trong các bài luận về dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Từ này chủ yếu liên quan đến việc nấu nước hoặc thực phẩm quá lâu, dẫn đến việc thất bại trong quá trình chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp