Bản dịch của từ Overboil trong tiếng Việt

Overboil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overboil(Verb)

ˈoʊvɚbˌɔɪl
ˈoʊvɚbˌɔɪl
01

Đun sôi quá lâu có thể khiến chín quá.

To boil for too long so as to overcook.

Ví dụ
02

Của chất lỏng: sôi lên đến mức tràn ra (bình, v.v.).

Of a liquid to boil over so as to overflow a vessel etc.

Ví dụ
03

Đun sôi; đun sôi để tràn nồi, v.v.

To boil over to boil so as to overflow the pot etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Overboil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overboil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overboiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overboiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overboils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overboiling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh