Bản dịch của từ Overby trong tiếng Việt
Overby

Overby (Adverb)
She lives overby, just across the street from the church.
Cô ấy sống bên kia, ngay đối diện đường từ nhà thờ.
He doesn't like the cafe overby; he prefers the one down the road.
Anh ấy không thích quán cafe bên kia; anh ấy thích quán ở cuối đường.
Is the library overby open on Saturdays for IELTS study groups?
Thư viện bên kia có mở vào các ngày thứ Bảy cho các nhóm học IELTS không?
She lives overby, just across the street from the school.
Cô ấy sống bên kia đường, ngay đối diện trường.
He doesn't like the restaurant overby, it's too noisy.
Anh ấy không thích nhà hàng bên kia, nó quá ồn ào.
Từ "overby" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường được hiểu là một trạng từ chỉ vị trí nghĩa là "ở phía bên kia" hoặc "ở bên ngoài". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể không được công nhận rộng rãi trong các từ điển chính thức, do đó, sự sử dụng của từ này có thể hạn chế và có thể khác nhau giữa các vùng miền. Ở Mỹ, từ này có thể ít được biết đến hơn so với các cách diễn đạt tương tự khác như "beyond" hay "over there". So với các từ tương tự trong tiếng Anh Anh, "overby" không phổ biến và không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay hình thức viết.
Từ "overby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "over" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua" và "by" mang nghĩa "gần đây" hoặc "bên cạnh". Cấu trúc này thể hiện sự giao thoa không gian và sự gần gũi. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó vẫn phản ánh sự liên kết giữa các địa điểm và khái niệm di chuyển, thể hiện trong những cách diễn đạt về sự di cư hoặc chuyển đổi bên cạnh một vị trí.
Từ "overby" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó không phải là từ phổ biến và thường không được sử dụng trong các bài viết hoặc bài nói. "Overby" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc tên riêng, nhưng hầu như không có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu học thuật. Điều này dẫn đến việc từ này không nằm trong kho từ vựng quan trọng cho người học tiếng Anh.