Bản dịch của từ Overcasting trong tiếng Việt

Overcasting

Verb Noun [U/C]

Overcasting (Verb)

ˈoʊvəɹkæstɪŋ
ˈoʊvəɹkæstɪŋ
01

Khâu các mũi khâu chồng lên nhau trên một cạnh để tránh bị sờn.

To sew overlapping stitches over an edge to prevent fraying.

Ví dụ

She is overcasting the edges of the community banner for durability.

Cô ấy đang may chồng lên các cạnh của biểu ngữ cộng đồng để bền hơn.

They are not overcasting the fabric for the charity event's decorations.

Họ không đang may chồng lên vải cho trang trí sự kiện từ thiện.

Are you overcasting the edges of your clothing for better quality?

Bạn có đang may chồng lên các cạnh của quần áo để chất lượng tốt hơn không?

Overcasting (Noun)

ˈoʊvəɹkæstɪŋ
ˈoʊvəɹkæstɪŋ
01

Quá trình hoàn thiện một bộ quần áo bằng cách u ám.

A process of finishing a garment by overcasting.

Ví dụ

Overcasting is essential for finishing clothes in the fashion industry.

Việc overcasting rất cần thiết để hoàn thiện quần áo trong ngành thời trang.

Overcasting is not commonly used in casual clothing production.

Overcasting không thường được sử dụng trong sản xuất quần áo thường ngày.

Is overcasting necessary for all types of garments in fashion design?

Liệu overcasting có cần thiết cho tất cả các loại trang phục trong thiết kế thời trang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overcasting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcasting

Không có idiom phù hợp