Bản dịch của từ Overcasting trong tiếng Việt
Overcasting
Overcasting (Verb)
Khâu các mũi khâu chồng lên nhau trên một cạnh để tránh bị sờn.
To sew overlapping stitches over an edge to prevent fraying.
She is overcasting the edges of the community banner for durability.
Cô ấy đang may chồng lên các cạnh của biểu ngữ cộng đồng để bền hơn.
They are not overcasting the fabric for the charity event's decorations.
Họ không đang may chồng lên vải cho trang trí sự kiện từ thiện.
Are you overcasting the edges of your clothing for better quality?
Bạn có đang may chồng lên các cạnh của quần áo để chất lượng tốt hơn không?
Overcasting (Noun)
Overcasting is essential for finishing clothes in the fashion industry.
Việc overcasting rất cần thiết để hoàn thiện quần áo trong ngành thời trang.
Overcasting is not commonly used in casual clothing production.
Overcasting không thường được sử dụng trong sản xuất quần áo thường ngày.
Is overcasting necessary for all types of garments in fashion design?
Liệu overcasting có cần thiết cho tất cả các loại trang phục trong thiết kế thời trang không?
Họ từ
"Overcasting" là một thuật ngữ trong may mặc, chỉ đến phương pháp khâu mà một đường chỉ được thực hiện qua nhiều lớp vải để tăng cường độ bền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "overcasting" thường liên quan đến kỹ thuật hoàn thiện viền, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ cả tạo hình và hoàn thiện. Cách phát âm cũng có thể khác nhau một chút giữa hai bên, nhưng không có sự khác biệt lớn trong chữ viết.
Từ "overcasting" có nguồn gốc từ động từ "cast" trong tiếng Anh, có gốc La tinh là "castare", nghĩa là "ném" hay "đưa ra". Tiền tố "over-" chỉ sự vượt quá hoặc bao trùm. Sự kết hợp này chỉ hành động che phủ hoặc áp dụng một lớp bọc, từ đó chuyển sang nghĩa "che mây" trong khí tượng. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hiện tượng mây che phủ bầu trời, thể hiện một thay đổi về hình thức và ngữ nghĩa, kết nối với ngữ cảnh hiện tại.
Từ "overcasting" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh về thời tiết hoặc lĩnh vực điện ảnh, khi đề cập đến việc che phủ ánh sáng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sản xuất phim hoặc chụp ảnh để mô tả quá trình tạo ra ánh sáng đồng nhất hoặc điều kiện thời tiết xám xịt. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp