Bản dịch của từ Overcome hurdles trong tiếng Việt
Overcome hurdles

Overcome hurdles(Verb)
Để thành công trong việc đối phó với một vấn đề hoặc khó khăn.
To succeed in dealing with a problem or difficulty.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "overcome hurdles" mang ý nghĩa là vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình đạt được mục tiêu. Từ "hurdle" chỉ đến các rào cản cần phải vượt qua, có thể là về thể chất, tâm lý hoặc xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả cách viết, cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh khích lệ, thể hiện sự kiên trì và nỗ lực.
Cụm từ "overcome hurdles" mang ý nghĩa là vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình đạt được mục tiêu. Từ "hurdle" chỉ đến các rào cản cần phải vượt qua, có thể là về thể chất, tâm lý hoặc xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả cách viết, cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh khích lệ, thể hiện sự kiên trì và nỗ lực.
