Bản dịch của từ Overcome hurdles trong tiếng Việt
Overcome hurdles
Overcome hurdles (Verb)
Để thành công trong việc đối phó với một vấn đề hoặc khó khăn.
To succeed in dealing with a problem or difficulty.
Many communities overcome hurdles by working together on social issues.
Nhiều cộng đồng vượt qua khó khăn bằng cách hợp tác về các vấn đề xã hội.
They did not overcome hurdles without support from local organizations.
Họ đã không vượt qua khó khăn mà không có sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
How can we overcome hurdles in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua khó khăn trong cộng đồng một cách hiệu quả?
Many people overcome hurdles in their social lives every day.
Nhiều người vượt qua khó khăn trong cuộc sống xã hội hàng ngày.
She does not overcome hurdles easily in her community activities.
Cô ấy không vượt qua khó khăn dễ dàng trong các hoạt động cộng đồng.
How can we overcome hurdles in social interactions effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua khó khăn trong tương tác xã hội hiệu quả?
Many communities overcome hurdles through teamwork and collaboration.
Nhiều cộng đồng vượt qua những khó khăn thông qua làm việc nhóm.
They do not overcome hurdles without support from local organizations.
Họ không vượt qua những khó khăn mà không có sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
How can we overcome hurdles in social justice initiatives?
Làm thế nào chúng ta có thể vượt qua những khó khăn trong các sáng kiến công bằng xã hội?
Cụm từ "overcome hurdles" mang ý nghĩa là vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình đạt được mục tiêu. Từ "hurdle" chỉ đến các rào cản cần phải vượt qua, có thể là về thể chất, tâm lý hoặc xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả cách viết, cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn cảnh khích lệ, thể hiện sự kiên trì và nỗ lực.