Bản dịch của từ Overdrawing trong tiếng Việt
Overdrawing

Overdrawing (Verb)
Many people are overdrawing their accounts during the pandemic.
Nhiều người đang rút tiền quá số dư tài khoản trong đại dịch.
She is not overdrawing her savings for unnecessary expenses.
Cô ấy không rút tiền tiết kiệm cho những chi tiêu không cần thiết.
Are students overdrawing their bank accounts for tuition fees?
Có phải sinh viên đang rút tiền quá số dư tài khoản để trả học phí không?
Dạng động từ của Overdrawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdraw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdrawn |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdraws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdrawing |
Overdrawing (Noun)
Overdrawing can lead to significant bank fees for customers like John.
Việc rút tiền vượt quá số dư có thể dẫn đến phí ngân hàng lớn cho khách hàng như John.
Many people are not aware of overdrawing until it's too late.
Nhiều người không nhận thức được việc rút tiền vượt quá số dư cho đến khi quá muộn.
Is overdrawing common among college students with limited budgets?
Việc rút tiền vượt quá số dư có phổ biến trong sinh viên đại học với ngân sách hạn chế không?
Họ từ
Từ "overdrawing" thường được hiểu là hành vi rút tiền từ tài khoản ngân hàng vượt quá số dư hiện có, dẫn đến tình trạng nợ trong tài khoản. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hoặc ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng về hạn mức cho phép trong trường hợp rút quá số dư.
Từ "overdrawing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "over-" có nghĩa là vượt qua, và động từ "draw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dragan" có nghĩa là kéo hoặc rút. Từ này ban đầu chỉ việc kéo một cái gì đó ra, nhưng trong ngữ cảnh tài chính hiện đại, nó chỉ việc rút tiền từ tài khoản ngân hàng nhiều hơn số dư có sẵn. Sự chuyển đổi này phản ánh hành vi tiêu dùng quá mức và quản lý tài chính không hiệu quả.
Từ "overdrawing" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Đọc và Nghe liên quan đến tài chính cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngân hàng và kế toán, mô tả tình trạng khi số dư tài khoản âm do giao dịch vượt quá số tiền có sẵn. Trong các tình huống hàng ngày, "overdrawing" thường liên quan đến quản lý tài chính kém và có thể dẫn đến các khoản phí bổ sung từ ngân hàng.