Bản dịch của từ Overdrawing trong tiếng Việt

Overdrawing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdrawing (Verb)

oʊvɝdɹɔɪŋ
oʊvɝdɹɔɪŋ
01

Rút tiền từ tài khoản tại ngân hàng nhiều hơn số tiền mà tài khoản đó giữ.

To withdraw more money from an account at a bank than the account holds.

Ví dụ

Many people are overdrawing their accounts during the pandemic.

Nhiều người đang rút tiền quá số dư tài khoản trong đại dịch.

She is not overdrawing her savings for unnecessary expenses.

Cô ấy không rút tiền tiết kiệm cho những chi tiêu không cần thiết.

Are students overdrawing their bank accounts for tuition fees?

Có phải sinh viên đang rút tiền quá số dư tài khoản để trả học phí không?

Dạng động từ của Overdrawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdraw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdrew

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdrawn

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdraws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdrawing

Overdrawing (Noun)

oʊvɝdɹɔɪŋ
oʊvɝdɹɔɪŋ
01

Tình huống trong đó khách hàng của ngân hàng đã rút nhiều tiền từ tài khoản của họ hơn số tiền họ giữ.

A situation in which a bank customer has withdrawn more money from their account than it holds.

Ví dụ

Overdrawing can lead to significant bank fees for customers like John.

Việc rút tiền vượt quá số dư có thể dẫn đến phí ngân hàng lớn cho khách hàng như John.

Many people are not aware of overdrawing until it's too late.

Nhiều người không nhận thức được việc rút tiền vượt quá số dư cho đến khi quá muộn.

Is overdrawing common among college students with limited budgets?

Việc rút tiền vượt quá số dư có phổ biến trong sinh viên đại học với ngân sách hạn chế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overdrawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdrawing

Không có idiom phù hợp