Bản dịch của từ Overestimates trong tiếng Việt

Overestimates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overestimates (Verb)

oʊvɚˈɛstəmeɪts
oʊvɚˈɛstəmeɪts
01

Tính toán hoặc nghĩ rằng cái gì đó sẽ lớn hơn, quan trọng hơn hoặc hữu ích hơn thực tế.

To calculate or think that something will be larger more important or more useful than it really is.

Ví dụ

Many surveys overestimate the importance of social media in communication.

Nhiều khảo sát đánh giá quá cao tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.

Researchers do not overestimate social interactions in mental health studies.

Các nhà nghiên cứu không đánh giá quá cao sự tương tác xã hội trong các nghiên cứu sức khỏe tâm thần.

Do people often overestimate the impact of social networks on society?

Liệu mọi người có thường đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Dạng động từ của Overestimates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overestimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overestimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overestimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overestimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overestimating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overestimates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overestimates

Không có idiom phù hợp