Bản dịch của từ Overestimates trong tiếng Việt
Overestimates

Overestimates (Verb)
Many surveys overestimate the importance of social media in communication.
Nhiều khảo sát đánh giá quá cao tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp.
Researchers do not overestimate social interactions in mental health studies.
Các nhà nghiên cứu không đánh giá quá cao sự tương tác xã hội trong các nghiên cứu sức khỏe tâm thần.
Do people often overestimate the impact of social networks on society?
Liệu mọi người có thường đánh giá quá cao tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng động từ của Overestimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overestimating |
Họ từ
Từ "overestimates" là danh từ và động từ, có nghĩa là đánh giá cao hơn giá trị thực của một cái gì đó, nghĩa là ước lượng quá cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kinh tế và thống kê để mô tả sự phóng đại trong ước tính. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số lĩnh vực cụ thể. Phiên âm nói của từ này khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "overestimates" được hình thành từ tiền tố tiếng Anh "over-" có gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", kết hợp với động từ "estimate", xuất phát từ tiếng Latin "ae stimare", có nghĩa là "đánh giá". Thuật ngữ này thể hiện việc đánh giá một cái gì đó cao hơn mức thực tế. Sự kết hợp của cả hai yếu tố ngữ nghĩa này nhấn mạnh tính chất phóng đại và không chính xác trong quá trình đánh giá sự vật hay hiện tượng.
Từ "overestimates" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về sự đánh giá không chính xác hoặc những nhận định quá mức về giá trị hoặc hiệu suất. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu kinh tế, tâm lý hoặc thống kê để chỉ việc đánh giá cao hơn thực tế. Ngoài ra, "overestimates" cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc dự báo.