Bản dịch của từ Overfed trong tiếng Việt
Overfed

Overfed (Adjective)
Many children in wealthy families are often overfed and unhealthy.
Nhiều trẻ em trong gia đình giàu có thường bị cho ăn quá nhiều và không khỏe mạnh.
Some pets are overfed, leading to obesity and health issues.
Một số thú cưng bị cho ăn quá nhiều, dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe.
Are people in developed countries overfed compared to those in developing nations?
Liệu người dân ở các quốc gia phát triển có bị cho ăn quá nhiều so với những người ở các quốc gia đang phát triển không?
Overfed (Verb)
Many pets are overfed by their owners, causing health problems.
Nhiều thú cưng bị chủ nuôi cho ăn quá nhiều, gây ra vấn đề sức khỏe.
Some children are not overfed, but they still gain weight.
Một số trẻ em không bị cho ăn quá nhiều, nhưng vẫn tăng cân.
Are people in urban areas overfed due to fast food availability?
Có phải người dân ở khu vực đô thị bị cho ăn quá nhiều do sự sẵn có của đồ ăn nhanh không?
Dạng động từ của Overfed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overfeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overfeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overfeeding |
"Overfed" là tính từ mô tả tình trạng được cung cấp thức ăn nhiều hơn mức cần thiết, dẫn đến hậu quả không tốt cho sức khỏe, như béo phì hoặc các vấn đề tiêu hóa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng và chăm sóc động vật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và nghĩa cơ bản giữ nguyên, nhưng "overfed" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong văn phong Mỹ để miêu tả cả thói quen ăn uống kém trong xã hội.
Từ "overfed" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang nghĩa là "quá mức", và từ "fed", được hình thành từ động từ "feed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēdan", nghĩa là "nuôi dưỡng". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái thừa thãi về thực phẩm hoặc chăm sóc, phản ánh sự gia tăng đáng kể về lượng thức ăn cung cấp đối với một đối tượng nhất định, dẫn đến tình trạng béo phì hoặc sức khỏe kém.
Từ "overfed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về chế độ ăn uống không lành mạnh. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để miêu tả tác động tiêu cực của việc ăn quá nhiều đối với sức khỏe con người. Từ "overfed" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về béo phì, dinh dưỡng và thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp