Bản dịch của từ Overfed trong tiếng Việt

Overfed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overfed(Adjective)

oʊvɚfˈɛd
oʊvɚfˈɛd
01

Cho quá nhiều thức ăn.

Given too much food.

Ví dụ

Overfed(Verb)

oʊvɚfˈɛd
oʊvɚfˈɛd
01

Để nuôi một người hoặc một con vật để họ trở nên quá béo.

To feed a person or an animal so that they become too fat.

Ví dụ

Dạng động từ của Overfed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overfeed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overfeeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overfeeding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh