Bản dịch của từ Oversale trong tiếng Việt
Oversale

Oversale (Noun)
Hợp đồng mua bán trong đó thương nhân không có đủ hàng để cung cấp số lượng đã thỏa thuận; (số nhiều) số tiền mà doanh số bán theo hợp đồng vượt quá nguồn cung sẵn có.
A contracted sale in which the trader has insufficient stock to supply the agreed amount in plural the amount by which contracted sales exceed available supply.
The oversale of tickets caused chaos at the concert last weekend.
Việc bán vé quá số lượng đã gây ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
There was no oversale during the charity event last month.
Không có việc bán quá số lượng trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the oversale impact the community festival last year?
Việc bán quá số lượng đã ảnh hưởng đến lễ hội cộng đồng năm ngoái chưa?
"Từ 'oversale' mang nghĩa chỉ việc bán quá số lượng hàng hóa có sẵn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc không thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và quản lý kho bãi. Trong tiếng Anh, cả Mỹ và Anh đều sử dụng 'oversale' với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngành du lịch để chỉ việc bán vé vượt quá sức chứa của phương tiện. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa".
Từ "oversale" được hình thành từ tiền tố "over-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "quá nhiều" và động từ "sale" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sale", có nghĩa là "bán". Kết hợp lại, "oversale" chỉ hành động bán sản phẩm với số lượng vượt quá khả năng cung ứng. Từ này phản ánh sự phát triển trong thương mại hiện đại, nơi các chiến lược tiếp thị và bán hàng đôi khi dẫn đến việc hứa hẹn cấp phát nhiều hơn khả năng thực tế, gây rối loạn trong quản lý hàng tồn kho.
Từ "oversale" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, "oversale" thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, đặc biệt trong ngành hàng không và bán lẻ để chỉ tình trạng bán vé hoặc sản phẩm vượt quá khả năng cung cấp. Thuật ngữ này liên quan đến việc quản lý nguồn lực và nhu cầu của khách hàng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược tiêu thụ và marketing.