Bản dịch của từ Oversaturation trong tiếng Việt
Oversaturation

Oversaturation (Noun)
Thuộc tính hoặc tình trạng quá bão hòa. ngoài ra (đôi khi): hành động hoặc quá trình bão hòa một chất đến mức dư thừa.
The property or condition of being oversaturated also occasionally the action or process of saturating a substance to excess.
The oversaturation of social media can lead to mental health issues.
Sự bão hòa quá mức của mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.
Oversaturation in advertising makes consumers less responsive to marketing.
Sự bão hòa trong quảng cáo khiến người tiêu dùng ít phản hồi hơn với tiếp thị.
Is oversaturation of content affecting user engagement on platforms like Facebook?
Liệu sự bão hòa nội dung có ảnh hưởng đến sự tham gia của người dùng trên các nền tảng như Facebook không?
“Oversaturation” là thuật ngữ chỉ trạng thái có quá nhiều thứ gì đó, vượt quá mức cần thiết hoặc khả năng tiêu thụ. Trong các lĩnh vực như marketing và kinh tế, oversaturation thường đề cập đến tình huống thị trường bị bão hòa bởi sản phẩm, dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng và giảm giá trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương đương ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "oversaturation" xuất phát từ tiếng Latinh "saturare", nghĩa là "làm đầy", kết hợp với tiền tố "over-" có nghĩa là "quá mức". Nguyên gốc, từ này được dùng để chỉ trạng thái bị lấp đầy hoặc bão hòa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "oversaturation" thường chỉ hiện tượng khi một lĩnh vực, sản phẩm, hoặc thông điệp nào đó tràn ngập và không còn sức hấp dẫn do quá nhiều sự cạnh tranh hoặc thông tin, thể hiện sự chuyển biến từ sự đầy đặn sang sự dư thừa không mong muốn.
Từ "oversaturation" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 phần thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong phần đọc và nghe khi thảo luận về các khái niệm kinh tế hoặc môi trường, chẳng hạn như thị trường tiêu thụ hoặc ô nhiễm. Trong những ngữ cảnh khác, "oversaturation" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bão hòa trong các lĩnh vực như truyền thông, sự kiện hoặc marketing, nơi mà quá nhiều thông tin hoặc sản phẩm làm giảm giá trị hoặc hiệu quả.