Bản dịch của từ Overshare trong tiếng Việt
Overshare

Overshare (Verb)
She tends to overshare personal information during conversations.
Cô ấy thường tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân trong cuộc trò chuyện.
It's not advisable to overshare on social media platforms.
Không khuyến khích tiết lộ quá nhiều trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Do you think oversharing can harm one's privacy online?
Bạn có nghĩ việc tiết lộ quá nhiều có thể làm hại đến quyền riêng tư trực tuyến không?
Từ "overshare" có nghĩa là việc chia sẻ thông tin cá nhân hoặc tình huống riêng tư một cách quá mức, thường gây khó chịu hoặc không thoải mái cho người khác. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh giao tiếp mạng xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "overshare" không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng nó thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp của người Mỹ. Sự nhận thức về việc "overshare" thường đề cập đến việc duy trì ranh giới trong giao tiếp xã hội.
Từ "overshare" được hình thành từ tiền tố "over-" và động từ "share". Tiền tố "over-" trong tiếng La Tinh có nghĩa là "quá mức", trong khi "share" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scearu", có nghĩa là "chia sẻ". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển trong thời đại mạng xã hội, khi việc chia sẻ thông tin cá nhân trở nên phổ biến và dễ dàng. "Overshare" hiện nay chỉ hành động tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân, khiến người nghe cảm thấy không thoải mái, thể hiện sự giao thoa giữa việc chia sẻ và giới hạn riêng tư.
Từ "overshare" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự chính xác và sự lựa chọn từ ngữ phù hợp. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong truyền thông xã hội, nơi người dùng có xu hướng chia sẻ thông tin cá nhân quá mức. "Overshare" thể hiện một hiện tượng xã hội liên quan đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm mà không cân nhắc đầy đủ các hậu quả liên quan.