Bản dịch của từ Oversimplifying trong tiếng Việt
Oversimplifying

Oversimplifying (Verb)
Some social media posts tend to oversimplify complex issues.
Một số bài đăng trên mạng xã hội có xu hướng làm đơn giản hóa vấn đề phức tạp.
She often oversimplifies the challenges faced by marginalized communities.
Cô ấy thường làm đơn giản hóa những thách thức mà cộng đồng bị đặt ở rìa phải đối mặt.
The documentary aims to avoid oversimplifying the impact of poverty.
Bộ phim tài liệu nhằm tránh làm đơn giản hóa ảnh hưởng của nghèo đói.
Họ từ
Từ "oversimplifying" được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đáng kể sự phức tạp của một vấn đề, khái niệm hoặc tình huống, thường dẫn đến sự hiểu lầm hoặc đánh giá sai lệch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết đầu tiên có thể được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với Mỹ. "Oversimplifying" thường được dùng trong các ngữ cảnh trí thức hoặc học thuật để chỉ sự thiếu chính xác trong việc phân tích.
Từ "oversimplifying" có nguồn gốc từ động từ "simplify", xuất phát từ tiếng Latin "simplificare", trong đó "simplus" có nghĩa là đơn giản và "-ficare" mang nghĩa làm cho. Từ "over-" thể hiện sự vượt quá, lạm dụng. Qua lịch sử, "oversimplifying" đã được sử dụng để chỉ hành động giảm sút mức độ phức tạp của một vấn đề đến mức làm mất đi ý nghĩa, phản ánh mối liên hệ giữa sự đơn giản hóa và sự hiểu biết kém về nội dung.
Từ "oversimplifying" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các vấn đề phức tạp như xã hội, khoa học, hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài luận hoặc phê bình để chỉ trích việc giảm thiểu độ phức tạp của một vấn đề, dẫn đến những hiểu lầm hoặc kết luận sai lầm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc phân tích sâu sắc thay vì hơi hợt.