Bản dịch của từ Oversimplifying trong tiếng Việt

Oversimplifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oversimplifying (Verb)

oʊvɚsˈɪmplɪfaɪɪŋ
oʊvɚsˈɪmplɪfaɪɪŋ
01

Mô tả hoặc giải thích điều gì đó theo cách làm cho nó có vẻ đơn giản hơn thực tế.

To describe or explain something in a way that makes it seem simpler than it really is.

Ví dụ

Some social media posts tend to oversimplify complex issues.

Một số bài đăng trên mạng xã hội có xu hướng làm đơn giản hóa vấn đề phức tạp.

She often oversimplifies the challenges faced by marginalized communities.

Cô ấy thường làm đơn giản hóa những thách thức mà cộng đồng bị đặt ở rìa phải đối mặt.

The documentary aims to avoid oversimplifying the impact of poverty.

Bộ phim tài liệu nhằm tránh làm đơn giản hóa ảnh hưởng của nghèo đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oversimplifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oversimplifying

Không có idiom phù hợp