Bản dịch của từ Overstocking trong tiếng Việt
Overstocking

Overstocking (Verb)
Many stores are overstocking items before the holiday season starts.
Nhiều cửa hàng đang tích trữ hàng hóa trước khi mùa lễ bắt đầu.
They are not overstocking supplies due to low customer demand.
Họ không tích trữ hàng hóa vì nhu cầu khách hàng thấp.
Are local businesses overstocking products this year compared to last year?
Các doanh nghiệp địa phương có đang tích trữ sản phẩm năm nay không?
Overstocking (Noun Countable)
The store faced overstocking issues during the holiday season last year.
Cửa hàng đã gặp vấn đề tồn kho quá nhiều trong mùa lễ năm ngoái.
Many businesses are not overstocking their products this year.
Nhiều doanh nghiệp năm nay không tồn kho quá nhiều sản phẩm.
Is overstocking a common problem for local shops in our city?
Tồn kho quá nhiều có phải là vấn đề thường gặp ở các cửa hàng địa phương không?
Họ từ
Từ "overstocking" chỉ trạng thái lưu trữ hàng hóa vượt quá nhu cầu tiêu thụ tại một thời điểm nhất định, dẫn đến lãng phí và chi phí lưu kho tăng cao. Trong tiếng Anh, "overstocking" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ; tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn. "Overstocking" rất phổ biến trong ngữ cảnh quản lý chuỗi cung ứng và bán lẻ.
Từ "overstocking" được cấu tạo từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super" nghĩa là quá mức, và "stock" từ tiếng Anglo-Saxon "stocc" có nghĩa là hàng hóa hoặc tài sản. Từ này chỉ hành động tích trữ hàng hóa vượt quá nhu cầu thực tế. Trong bối cảnh thương mại hiện đại, “overstocking” thường chỉ tình trạng tích trữ hàng hóa dư thừa, dẫn đến lãng phí tài nguyên và chi phí lưu kho cao. Do đó, sự kết hợp này thể hiện chính xác bản chất của việc vượt quá giới hạn trong quản lý hàng tồn kho.
Từ "overstocking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh kinh doanh, "overstocking" thường được sử dụng để mô tả tình trạng tồn kho quá nhiều, dẫn đến lãng phí nguồn lực và chi phí lưu kho cao. Từ này cũng xuất hiện trong các bài thảo luận liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa tồn kho, phản ánh những vấn đề trong quyết định mua sắm và phân phối hàng hóa.