Bản dịch của từ Overstocking trong tiếng Việt

Overstocking

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overstocking (Verb)

ˈoʊvɚstˌɑkɨŋ
ˈoʊvɚstˌɑkɨŋ
01

Dự trữ hoặc giữ nhiều thứ hơn mức cần thiết hoặc có thể bán được.

To stockpile or hold more of something than is needed or can be sold.

Ví dụ

Many stores are overstocking items before the holiday season starts.

Nhiều cửa hàng đang tích trữ hàng hóa trước khi mùa lễ bắt đầu.

They are not overstocking supplies due to low customer demand.

Họ không tích trữ hàng hóa vì nhu cầu khách hàng thấp.

Are local businesses overstocking products this year compared to last year?

Các doanh nghiệp địa phương có đang tích trữ sản phẩm năm nay không?

Overstocking (Noun Countable)

ˈoʊvɚstˌɑkɨŋ
ˈoʊvɚstˌɑkɨŋ
01

Số lượng quá nhiều của một cái gì đó trong kho hoặc hàng tồn kho.

An excessive amount of something in stock or inventory.

Ví dụ

The store faced overstocking issues during the holiday season last year.

Cửa hàng đã gặp vấn đề tồn kho quá nhiều trong mùa lễ năm ngoái.

Many businesses are not overstocking their products this year.

Nhiều doanh nghiệp năm nay không tồn kho quá nhiều sản phẩm.

Is overstocking a common problem for local shops in our city?

Tồn kho quá nhiều có phải là vấn đề thường gặp ở các cửa hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overstocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overstocking

Không có idiom phù hợp