Bản dịch của từ Stockpile trong tiếng Việt

Stockpile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stockpile (Noun)

stˈɑkpaɪl
stˈɑkpaɪl
01

Một lượng lớn hàng hóa hoặc vật liệu được tích lũy, đặc biệt là hàng hóa được dự trữ để sử dụng khi thiếu hụt hoặc trong trường hợp khẩn cấp khác.

A large accumulated stock of goods or materials especially one held in reserve for use at a time of shortage or other emergency.

Ví dụ

The government has a stockpile of medical supplies for emergencies.

Chính phủ có một kho dự trữ vật tư y tế cho tình huống khẩn cấp.

It is important to maintain a stockpile of food for disasters.

Quan trọng để duy trì một kho dự trữ thức ăn cho thảm họa.

Do you think countries should share their stockpiles during crises?

Bạn nghĩ các quốc gia có nên chia sẻ kho dự trữ của họ trong các tình huống khẩn cấp không?

Dạng danh từ của Stockpile (Noun)

SingularPlural

Stockpile

Stockpiles

Stockpile (Verb)

stˈɑkpaɪl
stˈɑkpaɪl
01

Tích lũy một lượng lớn (hàng hóa hoặc vật liệu)

Accumulate a large stock of goods or materials.

Ví dụ

They stockpile food for emergencies.

Họ tích trữ thức ăn cho tình huống khẩn cấp.

She doesn't stockpile clothes unnecessarily.

Cô ấy không tích trữ quần áo không cần thiết.

Do you think it's important to stockpile resources?

Bạn nghĩ rằng việc tích trữ tài nguyên là quan trọng không?

Dạng động từ của Stockpile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stockpile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stockpiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stockpiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stockpiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stockpiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stockpile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stockpile

Không có idiom phù hợp