Bản dịch của từ Stockpile trong tiếng Việt
Stockpile

Stockpile (Noun)
The government has a stockpile of medical supplies for emergencies.
Chính phủ có một kho dự trữ vật tư y tế cho tình huống khẩn cấp.
It is important to maintain a stockpile of food for disasters.
Quan trọng để duy trì một kho dự trữ thức ăn cho thảm họa.
Do you think countries should share their stockpiles during crises?
Bạn nghĩ các quốc gia có nên chia sẻ kho dự trữ của họ trong các tình huống khẩn cấp không?
Dạng danh từ của Stockpile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stockpile | Stockpiles |
Stockpile (Verb)
Tích lũy một lượng lớn (hàng hóa hoặc vật liệu)
Accumulate a large stock of goods or materials.
They stockpile food for emergencies.
Họ tích trữ thức ăn cho tình huống khẩn cấp.
She doesn't stockpile clothes unnecessarily.
Cô ấy không tích trữ quần áo không cần thiết.
Do you think it's important to stockpile resources?
Bạn nghĩ rằng việc tích trữ tài nguyên là quan trọng không?
Dạng động từ của Stockpile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stockpile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stockpiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stockpiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stockpiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stockpiling |
Họ từ
Từ "stockpile" có nghĩa là dự trữ, tích trữ hàng hóa hoặc tài nguyên để sử dụng trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "stockpile up" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn để chỉ việc tích lũy hàng hóa. Về mặt phát âm, hai biến thể không có sự khác biệt nổi bật.
Từ "stockpile" có nguồn gốc từ cụm từ "stock" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "tích trữ" hay "hàng hóa". "Stock" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "stoc", có nghĩa là "cây cối" hay "tồn kho". Thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ việc tích lũy hàng hóa hoặc tài nguyên trong kho. Kết nối với nghĩa hiện tại, "stockpile" diễn tả hành động dự trữ hoặc bảo quản một lượng lớn vật chất nhằm sử dụng trong tương lai.
Từ "stockpile" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, chính trị và môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc tích trữ hàng hóa hoặc nguồn lực, ví dụ như thực phẩm, nhiên liệu trong thời kỳ khủng hoảng. Việc phân tích từ này cho thấy nó mang tính chất chiến lược và tiết chế, thường áp dụng trong các tình huống cần chuẩn bị cho tương lai hoặc ứng phó với rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp