Bản dịch của từ Overstuff trong tiếng Việt
Overstuff

Overstuff (Verb)
They overstuffed the donation box with clothes and toys for children.
Họ nhồi nhét quá nhiều quần áo và đồ chơi vào hộp quyên góp.
She did not overstuff the backpack for the charity event last week.
Cô ấy không nhồi nhét quá nhiều vào ba lô cho sự kiện từ thiện tuần trước.
Did they overstuff the food bags for the homeless shelter?
Họ có nhồi nhét quá nhiều vào túi thức ăn cho nơi trú ẩn vô gia cư không?
Che (đồ nội thất) hoàn toàn bằng vải bọc.
Cover furniture completely with upholstery.
They overstuff the chairs for the community center event next week.
Họ bọc ghế cho sự kiện trung tâm cộng đồng tuần tới.
She does not overstuff the sofa for the charity auction.
Cô ấy không bọc sofa cho buổi đấu giá từ thiện.
Do they overstuff the furniture for the local social gathering?
Họ có bọc đồ nội thất cho buổi gặp mặt xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "overstuff" có nghĩa là nhồi nhét quá nhiều vật vào một không gian hạn chế, dẫn đến tình trạng bị chật chội. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, dẫn đến sự giảm thiểu âm tiết. "Overstuff" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật, chẳng hạn như đồ dùng gia đình hay thức ăn bị nhồi quá nhiều.
Từ "overstuff" xuất phát từ tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super" nghĩa là "trên", cùng với động từ "stuff" từ tiếng Anh cổ "stufian", có nghĩa là "nhồi nhét". Kết hợp lại, "overstuff" ám chỉ hành động nhồi nhét một cái gì đó quá mức, vượt giới hạn cho phép. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc làm quá tải một vật thể, thể hiện rõ sự dư thừa hay thừa thãi.
Từ "overstuff" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc nhồi nhét đồ vật, nhưng không thường xuyên. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thời gian rảnh, tổ chức sự kiện hoặc mua sắm. Ngoài ra, "overstuff" cũng phổ biến trong ngữ cảnh hàng tiêu dùng, đặc biệt là khi nói về các sản phẩm được thiết kế để chứa nhiều đồ đạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp