Bản dịch của từ Overtaxing trong tiếng Việt
Overtaxing
Overtaxing (Verb)
Căng thẳng hoặc gánh nặng (ai đó) quá mức.
The new tax policy is overtaxing many low-income families in New York.
Chính sách thuế mới đang làm gánh nặng cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở New York.
The government is not overtaxing citizens with excessive fees this year.
Chính phủ năm nay không làm gánh nặng cho công dân với phí cao.
Is the current education system overtaxing students in high-pressure environments?
Hệ thống giáo dục hiện tại có đang làm gánh nặng cho học sinh không?
Overtaxing (Adjective)
Many citizens feel overtaxing burdens their financial stability.
Nhiều công dân cảm thấy việc đánh thuế quá cao ảnh hưởng đến tài chính.
The government is not overtaxing the wealthy in this new policy.
Chính phủ không đánh thuế quá cao đối với người giàu trong chính sách mới.
Is overtaxing a common issue in today's economy?
Liệu việc đánh thuế quá cao có phải là vấn đề phổ biến trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp