Bản dịch của từ Overtaxing trong tiếng Việt

Overtaxing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtaxing (Verb)

01

Căng thẳng hoặc gánh nặng (ai đó) quá mức.

Strain or burden someone excessively.

Ví dụ

The new tax policy is overtaxing many low-income families in New York.

Chính sách thuế mới đang làm gánh nặng cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở New York.

The government is not overtaxing citizens with excessive fees this year.

Chính phủ năm nay không làm gánh nặng cho công dân với phí cao.

Is the current education system overtaxing students in high-pressure environments?

Hệ thống giáo dục hiện tại có đang làm gánh nặng cho học sinh không?

Overtaxing (Adjective)

01

Bị đánh thuế quá mức.

Subject to excessive taxation.

Ví dụ

Many citizens feel overtaxing burdens their financial stability.

Nhiều công dân cảm thấy việc đánh thuế quá cao ảnh hưởng đến tài chính.

The government is not overtaxing the wealthy in this new policy.

Chính phủ không đánh thuế quá cao đối với người giàu trong chính sách mới.

Is overtaxing a common issue in today's economy?

Liệu việc đánh thuế quá cao có phải là vấn đề phổ biến trong nền kinh tế hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overtaxing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtaxing

Không có idiom phù hợp