Bản dịch của từ Overtaxing trong tiếng Việt
Overtaxing

Overtaxing (Verb)
Căng thẳng hoặc gánh nặng (ai đó) quá mức.
The new tax policy is overtaxing many low-income families in New York.
Chính sách thuế mới đang làm gánh nặng cho nhiều gia đình thu nhập thấp ở New York.
The government is not overtaxing citizens with excessive fees this year.
Chính phủ năm nay không làm gánh nặng cho công dân với phí cao.
Is the current education system overtaxing students in high-pressure environments?
Hệ thống giáo dục hiện tại có đang làm gánh nặng cho học sinh không?
Overtaxing (Adjective)
Many citizens feel overtaxing burdens their financial stability.
Nhiều công dân cảm thấy việc đánh thuế quá cao ảnh hưởng đến tài chính.
The government is not overtaxing the wealthy in this new policy.
Chính phủ không đánh thuế quá cao đối với người giàu trong chính sách mới.
Is overtaxing a common issue in today's economy?
Liệu việc đánh thuế quá cao có phải là vấn đề phổ biến trong nền kinh tế hôm nay không?
Họ từ
Từ "overtaxing" diễn tả hành động áp đặt thuế nặng nề hoặc quá mức lên một cá nhân hoặc tổ chức, dẫn đến áp lực tài chính nghiêm trọng. Trong ngữ cảnh kinh tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự khó khăn mà người nộp thuế phải đối mặt khi thuế suất cao hơn khả năng chi trả. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể hiểu rằng ngữ cảnh sử dụng và quy định thuế sẽ khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Từ "overtaxing" xuất phát từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "over-", mang nghĩa là "vượt quá", và động từ "tax", từ tiếng Latin "taxare", có nghĩa là "đánh thuế" hoặc "định giá". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, tức là việc áp dụng mức thuế hoặc áp lực quá mức, không chỉ trong bối cảnh tài chính mà còn trong các lĩnh vực khác như tâm lý và thể chất. "Overtaxing" nhấn mạnh tác động tiêu cực của việc yêu cầu hoặc khai thác quá sức.
Từ "overtaxing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được liên kết tới các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính sách thuế trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh nói chuyện hằng ngày, từ này thường được dùng để chỉ việc áp dụng thuế quá mức đối với cá nhân hoặc doanh nghiệp, thường trong các cuộc thảo luận về chính sách tài khóa hoặc tác động của thuế đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp