Bản dịch của từ Overtraining trong tiếng Việt

Overtraining

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overtraining (Verb)

oʊvɚtɹˈeɪnɪŋ
oʊvɚtɹˈeɪnɪŋ
01

Huấn luyện (ai đó) quá nhiều: huấn luyện (một vận động viên) quá nhiều; tập thể dục (một vận động viên) quá nhiều hoặc quá khó.

To train someone too much to train an athlete too much to exercise an athlete too much or too hard.

Ví dụ

Overtraining can lead to injuries in young athletes like Sarah Johnson.

Tập luyện quá sức có thể dẫn đến chấn thương cho vận động viên trẻ như Sarah Johnson.

Many coaches do not recognize the signs of overtraining in their teams.

Nhiều huấn luyện viên không nhận ra dấu hiệu tập luyện quá sức trong đội của họ.

Is overtraining a common problem among high school sports teams today?

Tập luyện quá sức có phải là vấn đề phổ biến trong các đội thể thao trung học hôm nay không?

Overtraining (Noun)

01

Đào tạo quá mức hoặc quá mức; đào tạo quá mức.

Excessive or undue training training to excess.

Ví dụ

Overtraining can lead to serious health issues for athletes like John.

Tập luyện quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho vận động viên như John.

Many believe overtraining is not a common issue in social sports.

Nhiều người tin rằng tập luyện quá mức không phải là vấn đề phổ biến trong thể thao xã hội.

Is overtraining affecting the performance of community sports teams this year?

Tập luyện quá mức có ảnh hưởng đến hiệu suất của các đội thể thao cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overtraining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overtraining

Không có idiom phù hợp