Bản dịch của từ Overtraining trong tiếng Việt
Overtraining

Overtraining (Verb)
Overtraining can lead to injuries in young athletes like Sarah Johnson.
Tập luyện quá sức có thể dẫn đến chấn thương cho vận động viên trẻ như Sarah Johnson.
Many coaches do not recognize the signs of overtraining in their teams.
Nhiều huấn luyện viên không nhận ra dấu hiệu tập luyện quá sức trong đội của họ.
Is overtraining a common problem among high school sports teams today?
Tập luyện quá sức có phải là vấn đề phổ biến trong các đội thể thao trung học hôm nay không?
Overtraining (Noun)
Overtraining can lead to serious health issues for athletes like John.
Tập luyện quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho vận động viên như John.
Many believe overtraining is not a common issue in social sports.
Nhiều người tin rằng tập luyện quá mức không phải là vấn đề phổ biến trong thể thao xã hội.
Is overtraining affecting the performance of community sports teams this year?
Tập luyện quá mức có ảnh hưởng đến hiệu suất của các đội thể thao cộng đồng năm nay không?
Overtraining là hiện tượng xảy ra khi một cá nhân tập luyện thể thao quá mức mà không có đủ thời gian phục hồi, dẫn đến sự suy giảm hiệu suất, chấn thương và các vấn đề về sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "overtraining syndrome" thường được sử dụng để chỉ các triệu chứng kéo dài do tình trạng này gây ra. Người tập cần nhận thức rõ về tầm quan trọng của quá trình hồi phục để tránh những tác dụng tiêu cực của overtraining.
Từ "overtraining" có nguồn gốc từ hai thành phần: "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá" hay "vượt trội", và "training" bắt nguồn từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "đưa đi" hoặc "hướng dẫn". Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực thể thao để chỉ tình trạng suy giảm hiệu suất do luyện tập quá mức mà không có thời gian phục hồi hợp lý. Sự kết hợp giữa các gốc từ này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự vượt quá giới hạn trong quá trình rèn luyện thể chất.
Từ "overtraining" thường xuất hiện trong các bài luận và nói về chủ đề thể thao, sức khỏe và tâm lý trong kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tập luyện thể thao chuyên nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, khi diễn đạt tình trạng quá tải trong quá trình tập luyện dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe.