Bản dịch của từ Overwriting trong tiếng Việt
Overwriting

Overwriting (Verb)
Để viết lại hoặc xóa thông tin trên một tập tin máy tính.
To rewrite or delete information on a computer file.
She is overwriting her old social media posts with new content.
Cô ấy đang ghi đè các bài đăng mạng xã hội cũ bằng nội dung mới.
They are not overwriting their previous comments on the discussion board.
Họ không ghi đè các bình luận trước đó trên bảng thảo luận.
Are you overwriting the social survey results from last year?
Bạn có đang ghi đè kết quả khảo sát xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Overwriting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwrite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwrote |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwritten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwrites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwriting |
Overwriting (Noun Countable)
The overwriting of social media policies is crucial for user safety.
Việc viết lại các chính sách mạng xã hội là rất quan trọng cho sự an toàn của người dùng.
The committee is not approving the overwriting of community guidelines.
Ủy ban không phê duyệt việc viết lại các hướng dẫn cộng đồng.
Is the overwriting of social rules necessary for modern society?
Việc viết lại các quy tắc xã hội có cần thiết cho xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "overwriting" có nghĩa là hành động ghi đè lên một thông tin, dữ liệu hay nội dung nào đó, thay thế nó bằng thông tin mới. Trong lĩnh vực máy tính, quá trình này xảy ra khi một tệp tin mới được lưu với cùng tên và vị trí như tệp tin cũ. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách sử dụng từ "overwriting" có thể thường thấy hơn trong các văn bản kỹ thuật và công nghệ ở Mỹ.
Từ "overwriting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "write", bắt nguồn từ tiếng Latin "scribere", nghĩa là "viết". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", thể hiện ý nghĩa vượt quá hoặc nhiều hơn. Khái niệm "overwriting" ban đầu chỉ việc viết lên một bề mặt mới, nhưng trong bối cảnh công nghệ thông tin hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ việc ghi đè dữ liệu, làm mất thông tin cũ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian và nhu cầu của xã hội.
Từ "overwriting" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần đọc, nơi nó được sử dụng để diễn tả việc ghi đè thông tin cũ bằng thông tin mới. Từ này cũng thường được đề cập trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, trong ngữ cảnh lưu trữ dữ liệu hoặc chỉnh sửa tệp. Sự xuất hiện của "overwriting" phản ánh tính chất kỹ thuật và phương pháp luận trong các ngành khoa học và công nghệ hiện đại.