Bản dịch của từ Ovicell trong tiếng Việt
Ovicell
Noun [U/C]
Ovicell (Noun)
Ví dụ
The ovicell contains embryos of the bryozoan species, Bugula neritina.
Ovicell chứa phôi của loài bryozoan, Bugula neritina.
Ovicells do not form in all bryozoan species, like Membranipora.
Ovicell không hình thành ở tất cả các loài bryozoan, như Membranipora.
Do ovicells help in the development of bryozoan embryos effectively?
Ovicell có giúp phát triển phôi bryozoan hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ovicell
Không có idiom phù hợp