Bản dịch của từ Zooecium trong tiếng Việt
Zooecium

Zooecium (Noun)
The zooecium protects the bryozoan from predators in the ocean.
Zooecium bảo vệ bryozoan khỏi kẻ thù trong đại dương.
The zooecium does not allow sunlight to reach the living bryozoan.
Zooecium không cho ánh sáng mặt trời đến bryozoan sống.
What is the function of the zooecium in a bryozoan colony?
Chức năng của zooecium trong một thuộc địa bryozoan là gì?
Zooecium là một thuật ngữ sinh học chỉ cấu trúc tương tự như nhà ở của một hoặc nhiều cá thể động vật thuộc nhóm động vật thân mềm như polychaete hay bryozoan. Zooecium có thể được cấu tạo từ các vật liệu hữu cơ hoặc khoáng chất, và thường giúp bảo vệ hoặc hỗ trợ cho các đặc điểm sinh lý của động vật bên trong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "zooecium" với cách phát âm tương tự.
Từ "zooecium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "zoo" (σὖς - "sinh vật") và "oikos" (οἶκος - "nhà" hay "môi trường sống"). Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc nơi sống của các loài động vật thuộc lớp Polypoida, ví dụ như san hô. Nhờ vào nguồn gốc này, "zooecium" phản ánh đặc tính sinh học như môi trường sống và cấu trúc nhất định của các sinh vật, từ đó làm rõ mối liên hệ giữa hình thái và chức năng trong sinh thái học.
Từ "zooecium" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, vì đây là một thuật ngữ đặc trưng trong sinh học và ngành động vật học, chủ yếu liên quan đến các loài động vật biển thuộc lớp Bryozoa. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu sinh thái biển hoặc các bài giảng về động vật không xương sống, nhưng hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.