Bản dịch của từ Zooecium trong tiếng Việt
Zooecium
Noun [U/C]
Zooecium (Noun)
Ví dụ
The zooecium protects the bryozoan from predators in the ocean.
Zooecium bảo vệ bryozoan khỏi kẻ thù trong đại dương.
The zooecium does not allow sunlight to reach the living bryozoan.
Zooecium không cho ánh sáng mặt trời đến bryozoan sống.
What is the function of the zooecium in a bryozoan colony?
Chức năng của zooecium trong một thuộc địa bryozoan là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zooecium
Không có idiom phù hợp