Bản dịch của từ Oxalic acid trong tiếng Việt
Oxalic acid

Oxalic acid (Noun)
The social event was canceled due to oxalic acid in the food.
Sự kiện xã hội bị hủy bỏ do axit oxalic trong thức ăn.
The social gathering turned chaotic after someone mentioned oxalic acid.
Buổi tụ tập xã hội trở nên hỗn loạn sau khi ai đó nhắc đến axit oxalic.
The social club warned members about the dangers of oxalic acid.
Câu lạc bộ xã hội cảnh báo các thành viên về nguy hiểm của axit oxalic.
Axit oxalic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₂O₄. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng và được biết đến như một axit dibasic yếu. Axit oxalic thường được tìm thấy trong một số loại thực vật, như rau chân vịt và củ cải, và có ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong quá trình tẩy rửa và nhuộm. Khả năng tạo phức với ion kim loại khiến nó có vai trò quan trọng trong phân tích hóa học.
Acid oxalic, tiếng Việt được gọi là axit oxalic, có nguồn gốc từ từ Latin "oxalis", có nghĩa là "cỏ chua". Từ này bắt nguồn từ sự liên quan giữa axit này và cây chua châu Á (Oxalis acetosella), nơi mà nó được tìm thấy lần đầu. Axit oxalic được biết đến từ thế kỷ 17, được sử dụng trong nhiều quá trình hóa học và có mặt trong tự nhiên, trong thực phẩm như rau củ và quả. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất hóa học mạnh mẽ và khả năng tương tác của nó với canxi trong cơ thể.
Axit oxalic là một thuật ngữ hóa học thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và đọc. Tần suất sử dụng của nó không cao trong giao tiếp hằng ngày, nhưng lại phổ biến trong các chủ đề liên quan đến hóa học, sinh học và môi trường. Axit oxalic thường được đề cập trong các nghiên cứu về thực vật, quy trình công nghiệp cũng như trong các tranh luận về tác động của nó đến sức khỏe con người, như trong các tình huống thảo luận về ngộ độc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp