Bản dịch của từ Oxalic acid trong tiếng Việt

Oxalic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxalic acid (Noun)

ɑksˈælɪk ˈæsɪd
ɑksˈælɪk ˈæsɪd
01

Một loại axit tinh thể độc có vị chua, có trong lá đại hoàng, cây me chua và các loại cây khác.

A poisonous crystalline acid with a sour taste, present in rhubarb leaves, wood sorrel, and other plants.

Ví dụ

The social event was canceled due to oxalic acid in the food.

Sự kiện xã hội bị hủy bỏ do axit oxalic trong thức ăn.

The social gathering turned chaotic after someone mentioned oxalic acid.

Buổi tụ tập xã hội trở nên hỗn loạn sau khi ai đó nhắc đến axit oxalic.

The social club warned members about the dangers of oxalic acid.

Câu lạc bộ xã hội cảnh báo các thành viên về nguy hiểm của axit oxalic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxalic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxalic acid

Không có idiom phù hợp