Bản dịch của từ Sorrel trong tiếng Việt

Sorrel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorrel (Noun)

sˈɔɹl̩
sˈɑɹl̩
01

Một loại cây châu âu thuộc họ bến tàu, có lá hình mũi tên được sử dụng trong món salad và nấu ăn để có vị chua.

A european plant of the dock family, with arrow-shaped leaves that are used in salads and cooking for their acidic flavour.

Ví dụ

Sorrel adds a tangy taste to our social gatherings' salads.

Cây me chua thêm hương vị thơm ngon cho món salad trong các cuộc tụ họp xã hội của chúng tôi.

The chef picked fresh sorrel from the garden for the dinner party.

Đầu bếp đã hái cây me chua tươi từ vườn cho bữa tiệc tối.

The farmers' market had bundles of sorrel for sale.

Chợ nông sản có bán những bó cây me chua.

02

Một loài hoa dâm bụt caribe cao hàng năm với hoa và thân màu đỏ.

A tall annual caribbean hibiscus with red flowers and stems.

Ví dụ

The sorrel plant is commonly used in Caribbean social gatherings.

Cây me chua thường được sử dụng trong các cuộc tụ họp xã hội ở vùng Caribe.

She decorated the party with vibrant sorrel flowers.

Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng những bông hoa me chua rực rỡ.

The sorrel drink is a popular choice at social events.

Đồ uống chua chua là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội.

03

Một con ngựa có bộ lông màu nâu đỏ nhạt.

A horse with a light reddish-brown coat.

Ví dụ

The sorrel named Rusty won the equestrian competition.

Chú ngựa me chua tên là Rusty đã giành chiến thắng trong cuộc thi cưỡi ngựa.

The social club organized a fundraiser for a sorrel rescue.

Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc gây quỹ để giải cứu chú ngựa me chua.

She adopted a sorrel mare from the local horse shelter.

Cô ấy đã nhận nuôi một con ngựa cái màu nâu đất từ nơi trú ẩn dành cho ngựa địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorrel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorrel

Không có idiom phù hợp