Bản dịch của từ Sorrel trong tiếng Việt
Sorrel

Sorrel (Noun)
Sorrel adds a tangy taste to our social gatherings' salads.
Cây me chua thêm hương vị thơm ngon cho món salad trong các cuộc tụ họp xã hội của chúng tôi.
The chef picked fresh sorrel from the garden for the dinner party.
Đầu bếp đã hái cây me chua tươi từ vườn cho bữa tiệc tối.
The farmers' market had bundles of sorrel for sale.
Chợ nông sản có bán những bó cây me chua.
The sorrel plant is commonly used in Caribbean social gatherings.
Cây me chua thường được sử dụng trong các cuộc tụ họp xã hội ở vùng Caribe.
She decorated the party with vibrant sorrel flowers.
Cô ấy trang trí bữa tiệc bằng những bông hoa me chua rực rỡ.
The sorrel drink is a popular choice at social events.
Đồ uống chua chua là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội.
The sorrel named Rusty won the equestrian competition.
Chú ngựa me chua tên là Rusty đã giành chiến thắng trong cuộc thi cưỡi ngựa.
The social club organized a fundraiser for a sorrel rescue.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một cuộc gây quỹ để giải cứu chú ngựa me chua.
She adopted a sorrel mare from the local horse shelter.
Cô ấy đã nhận nuôi một con ngựa cái màu nâu đất từ nơi trú ẩn dành cho ngựa địa phương.
Họ từ
Sorrel là một loại cây lá xanh thuộc chi Rumex, thường được sử dụng trong ẩm thực nhờ vị chua đặc trưng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sorrele". Sorrel có thể được chia thành hai loại chính: sorrel chua, thường dùng trong món salad, và sorrel ngọt, thường dùng để chế biến các món ăn nấu chín. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và cách phát âm từ này.
Từ "sorrel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sorrelus", có nghĩa là "rau chua". Theo lịch sử, "sorrel" được sử dụng để chỉ loại cây có lá chua, thường được dùng trong ẩm thực và y học. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức thực vật và hương vị chua, đóng vai trò quan trọng trong các món ăn và bài thuốc dân gian. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại rau có vị chua, đặc biệt là Rumex acetosa.
Từ "sorrel" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hoặc sinh học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc thực vật, tuy nhiên không phổ biến trong các chủ đề rộng hơn. Trong bối cảnh khác, từ "sorrel" thường được nhắc đến trong nấu ăn, y học cổ truyền, và trong các hướng dẫn làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp