Bản dịch của từ Rhubarb trong tiếng Việt
Rhubarb

Rhubarb (Noun)
Rhubarb is commonly used in pies and desserts.
Rhubarb thường được sử dụng trong bánh và món tráng miệng.
Some people dislike the taste of rhubarb in sweet dishes.
Một số người không thích hương vị của rhubarb trong món ngọt.
Do you know how to cook with rhubarb for IELTS speaking?
Bạn có biết cách nấu ăn với rhubarb cho phần thi IELTS nói không?
Rhubarb is a popular ingredient in pies and jams.
Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong bánh và mứt.
Some people dislike the sour taste of rhubarb.
Một số người không thích vị chua của rhubarb.
Một cuộc tranh chấp nảy lửa.
A heated dispute.
Their argument turned into a rhubarb over politics.
Cuộc tranh cãi của họ đã biến thành một cuộc cãi vã về chính trị.
She prefers to avoid any rhubarb in social gatherings.
Cô ấy thích tránh xa bất kỳ cuộc cãi vã nào trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the heated rhubarb affect their friendship negatively?
Cuộc cãi vã gay gắt có ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn của họ không?
The heated rhubarb between Tom and Mary escalated quickly.
Cuộc tranh cãi gay gắt giữa Tom và Mary nhanh chóng leo thang.
There was no rhubarb during the group discussion on social issues.
Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Tiếng ồn do một nhóm diễn viên tạo ra tạo ấn tượng về một cuộc trò chuyện không rõ ràng trong nền, đặc biệt là do sự lặp lại ngẫu nhiên của từ 'đại hoàng'.
The noise made by a group of actors to give the impression of indistinct background conversation especially by the random repetition of the word rhubarb.
The actors in the play created rhubarb to mimic a crowded party.
Các diễn viên trong vở kịch tạo ra tiếng ồn để bắt chước một bữa tiệc đông người.
There was no rhubarb during the emotional monologue, only silence.
Không có tiếng ồn nào trong đoạn độc thoại cảm xúc, chỉ có sự im lặng.
Did you notice the rhubarb in the background of that scene?
Bạn có để ý đến tiếng ồn trong nền của cảnh đó không?
The actors in the play created a rhubarb to simulate a busy restaurant.
Các diễn viên trong vở kịch đã tạo ra một cuộc nói chuyện nền để mô phỏng một nhà hàng đông đúc.
The scene lacked realism without the rhubarb of chatter in the background.
Cảnh không thật sự thiếu đi sự chân thực mà không có tiếng nói chuyện nền.
Rhubarb is a popular ingredient in many desserts.
Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món tráng miệng.
Some people dislike the taste of rhubarb in sweet dishes.
Một số người không thích hương vị của rhubarb trong các món ngọt.
Do you think rhubarb would be a good addition to the recipe?
Bạn nghĩ rhubarb có thể là một phần thêm vào công thức không?
Rhubarb is a popular ingredient in pies and desserts.
Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong các loại bánh và món tráng miệng.
Some people dislike the taste of rhubarb due to its tartness.
Một số người không thích vị của cần tây do chua chát của nó.
Họ từ
Rhubarb (Rheum rhabarbarum) là một loại thực vật thuộc họ Polygonaceae, được biết đến với cuống lá có vị chua và thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món tráng miệng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, thói quen sử dụng và các món ăn liên quan có thể khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, rhubarb thường kết hợp với dâu tây, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng riêng hoặc kết hợp với đường.
Từ "rhubarb" bắt nguồn từ tiếng Latin "rheum", có nghĩa là cây thuốc. Tiếng Latin này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rha", liên quan đến cây thuốc có tính chất chữa bệnh. Trong hằng ngày, "rhubarb" chỉ những cây có cuống màu đỏ và được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món tráng miệng. Sự chuyển biến từ ý nghĩa thực vật sang cách sử dụng ẩm thực phản ánh sự kết hợp giữa y học và ẩm thực trong văn hóa phương Tây.
Từ "rhubarb" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về nông nghiệp hoặc thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "rhubarb" thường được nhắc đến trong ẩm thực, đặc biệt là trong công thức làm bánh hoặc chế biến món ăn, do nó được biết đến như một loại thực phẩm có vị chua. Thêm vào đó, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa khi đề cập đến các cuộc thảo luận hay tranh luận không ngớt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp