Bản dịch của từ Rhubarb trong tiếng Việt

Rhubarb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhubarb (Noun)

ɹˈubɑɹb
ɹˈubɑɹb
01

Cây á-âu lá lớn sản xuất đại hoàng.

The largeleaved eurasian plant which produces rhubarb.

Ví dụ

Rhubarb is commonly used in pies and desserts.

Rhubarb thường được sử dụng trong bánh và món tráng miệng.

Some people dislike the taste of rhubarb in sweet dishes.

Một số người không thích hương vị của rhubarb trong món ngọt.

Do you know how to cook with rhubarb for IELTS speaking?

Bạn có biết cách nấu ăn với rhubarb cho phần thi IELTS nói không?

Rhubarb is a popular ingredient in pies and jams.

Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong bánh và mứt.

Some people dislike the sour taste of rhubarb.

Một số người không thích vị chua của rhubarb.

02

Một cuộc tranh chấp nảy lửa.

A heated dispute.

Ví dụ

Their argument turned into a rhubarb over politics.

Cuộc tranh cãi của họ đã biến thành một cuộc cãi vã về chính trị.

She prefers to avoid any rhubarb in social gatherings.

Cô ấy thích tránh xa bất kỳ cuộc cãi vã nào trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did the heated rhubarb affect their friendship negatively?

Cuộc cãi vã gay gắt có ảnh hưởng tiêu cực đến tình bạn của họ không?

The heated rhubarb between Tom and Mary escalated quickly.

Cuộc tranh cãi gay gắt giữa Tom và Mary nhanh chóng leo thang.

There was no rhubarb during the group discussion on social issues.

Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

03

Tiếng ồn do một nhóm diễn viên tạo ra tạo ấn tượng về một cuộc trò chuyện không rõ ràng trong nền, đặc biệt là do sự lặp lại ngẫu nhiên của từ 'đại hoàng'.

The noise made by a group of actors to give the impression of indistinct background conversation especially by the random repetition of the word rhubarb.

Ví dụ

The actors in the play created rhubarb to mimic a crowded party.

Các diễn viên trong vở kịch tạo ra tiếng ồn để bắt chước một bữa tiệc đông người.

There was no rhubarb during the emotional monologue, only silence.

Không có tiếng ồn nào trong đoạn độc thoại cảm xúc, chỉ có sự im lặng.

Did you notice the rhubarb in the background of that scene?

Bạn có để ý đến tiếng ồn trong nền của cảnh đó không?

The actors in the play created a rhubarb to simulate a busy restaurant.

Các diễn viên trong vở kịch đã tạo ra một cuộc nói chuyện nền để mô phỏng một nhà hàng đông đúc.

The scene lacked realism without the rhubarb of chatter in the background.

Cảnh không thật sự thiếu đi sự chân thực mà không có tiếng nói chuyện nền.

04

Thân lá dày màu đỏ hoặc xanh của một loại cây trồng thuộc họ bến tàu, được ăn như trái cây sau khi nấu.

The thick reddish or green leaf stalks of a cultivated plant of the dock family which are eaten as a fruit after cooking.

Ví dụ

Rhubarb is a popular ingredient in many desserts.

Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món tráng miệng.

Some people dislike the taste of rhubarb in sweet dishes.

Một số người không thích hương vị của rhubarb trong các món ngọt.

Do you think rhubarb would be a good addition to the recipe?

Bạn nghĩ rhubarb có thể là một phần thêm vào công thức không?

Rhubarb is a popular ingredient in pies and desserts.

Rhubarb là một nguyên liệu phổ biến trong các loại bánh và món tráng miệng.

Some people dislike the taste of rhubarb due to its tartness.

Một số người không thích vị của cần tây do chua chát của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhubarb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhubarb

Không có idiom phù hợp