Bản dịch của từ Rhubarb trong tiếng Việt

Rhubarb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhubarb(Noun)

ˈərhjuːbˌɑːb
ˈruˌbɑrb
01

Một loại thực vật thuộc chi Rheum có lá lớn và thân dày, thường được nấu chín và ăn như một loại trái cây.

A plant of the genus Rheum having large leaves and thick stalks that are often cooked and eaten as a fruit

Ví dụ
02

Thân cây ăn được của loại thực vật này thường được sử dụng trong các món bánh và tráng miệng.

The edible stalks of this plant often used in pies and desserts

Ví dụ
03

Một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng

A dispute or argument

Ví dụ