Bản dịch của từ Rheum trong tiếng Việt
Rheum
Noun [U/C]
Rheum (Noun)
Ví dụ
She had rheum during the social event last Saturday at the park.
Cô ấy đã bị chảy nước mắt trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước tại công viên.
Many people did not notice his rheum at the crowded party.
Nhiều người không nhận thấy nước mắt của anh ấy tại bữa tiệc đông người.
Did you see her rheum during the community gathering yesterday?
Bạn có thấy nước mắt của cô ấy trong buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rheum
Không có idiom phù hợp