Bản dịch của từ Rheum trong tiếng Việt

Rheum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rheum(Noun)

rhˈɛuːm
ˈrɔɪm
01

Trong y học, thuật ngữ này có thể ám chỉ đến một căn bệnh gây ra tình trạng tiết ra quá mức các chất lỏng này, thường được gọi là các bệnh thấp khớp.

In medicine it may refer to a disease that causes excessive secretion of these fluids commonly known as rheumatic conditions

Ví dụ
02

Một thuật ngữ historically thường được dùng để chỉ nhiều loại tiết dịch từ cơ thể, thường liên quan đến cảm lạnh hoặc dị ứng.

A term historically used to refer to a variety of discharge from the body often associated with colds or allergies

Ví dụ
03

Một chất lỏng giống như nước tích tụ trong hoặc chảy ra từ các màng nhầy, đặc biệt là trong bối cảnh của mắt hoặc mũi.

A watery fluid that accumulates in or drips from the mucous membranes especially in the context of the eyes or nose

Ví dụ

Họ từ