Bản dịch của từ Rheum trong tiếng Việt
Rheum
Noun [U/C]

Rheum(Noun)
rhˈɛuːm
ˈrɔɪm
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chất lỏng giống như nước tích tụ trong hoặc chảy ra từ các màng nhầy, đặc biệt là trong bối cảnh của mắt hoặc mũi.
A watery fluid that accumulates in or drips from the mucous membranes especially in the context of the eyes or nose
Ví dụ
