Bản dịch của từ Rheum trong tiếng Việt
Rheum

Rheum (Noun)
She had rheum during the social event last Saturday at the park.
Cô ấy đã bị chảy nước mắt trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước tại công viên.
Many people did not notice his rheum at the crowded party.
Nhiều người không nhận thấy nước mắt của anh ấy tại bữa tiệc đông người.
Did you see her rheum during the community gathering yesterday?
Bạn có thấy nước mắt của cô ấy trong buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Rheum là một thuật ngữ y học chỉ dịch tiết từ mắt, mũi hoặc họng, thường xuất hiện trong các tình trạng cảm lạnh hoặc dị ứng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rheuma", nghĩa là "dòng chảy". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Rheum thường được dùng trong văn viết trang trọng và chuyên môn, chứ không phổ biến trong hội thoại thông thường.
Từ "rheum" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rheuma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ῥεῦμα" (rheuma), có nghĩa là dòng chảy hoặc chất lỏng. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các chất lỏng mà cơ thể tiết ra, đặc biệt là nước mắt, chất nhầy hay dịch viêm. Ý nghĩa hiện tại của từ "rheum" kết nối chặt chẽ với sự phát hiện về quá trình viêm và bệnh lý liên quan đến các chất lỏng trong cơ thể, phản ánh mối quan hệ giữa ngữ nghĩa gốc và bối cảnh sử dụng hiện đại.
Rheum là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các triệu chứng như chảy nước mắt hoặc nước mũi, thường gặp trong các bệnh dị ứng hoặc cảm lạnh. Ngoài ra, rheum còn được sử dụng trong văn chương để diễn tả các hiện tượng tự nhiên, nhưng tỷ lệ sử dụng không cao trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp