Bản dịch của từ Oxidating trong tiếng Việt

Oxidating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxidating (Verb)

ˈɑksədˌeɪtɨŋ
ˈɑksədˌeɪtɨŋ
01

Trải qua hoặc gây ra phản ứng trong đó electron bị mất cho loài khác.

Undergo or cause to undergo a reaction in which electrons are lost to another species.

Ví dụ

Many social media platforms are oxidating user privacy with new policies.

Nhiều nền tảng mạng xã hội đang làm giảm quyền riêng tư của người dùng với các chính sách mới.

Social platforms do not oxidate trust among users effectively.

Các nền tảng xã hội không làm tăng cường niềm tin giữa người dùng một cách hiệu quả.

Are companies oxidating their responsibilities towards social issues today?

Các công ty có đang làm giảm trách nhiệm của họ đối với các vấn đề xã hội hôm nay không?

Oxidating (Noun)

ˈɑksədˌeɪtɨŋ
ˈɑksədˌeɪtɨŋ
01

Hành động oxy hóa.

An act of oxidizing.

Ví dụ

The oxidating process in industry often creates harmful emissions.

Quá trình oxi hóa trong ngành công nghiệp thường tạo ra khí thải độc hại.

They do not understand the importance of oxidating in environmental science.

Họ không hiểu tầm quan trọng của việc oxi hóa trong khoa học môi trường.

Is oxidating necessary for reducing pollution in urban areas?

Việc oxi hóa có cần thiết để giảm ô nhiễm ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oxidating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxidating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.