Bản dịch của từ Oxidating trong tiếng Việt
Oxidating

Oxidating (Verb)
Many social media platforms are oxidating user privacy with new policies.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đang làm giảm quyền riêng tư của người dùng với các chính sách mới.
Social platforms do not oxidate trust among users effectively.
Các nền tảng xã hội không làm tăng cường niềm tin giữa người dùng một cách hiệu quả.
Are companies oxidating their responsibilities towards social issues today?
Các công ty có đang làm giảm trách nhiệm của họ đối với các vấn đề xã hội hôm nay không?
Oxidating (Noun)
The oxidating process in industry often creates harmful emissions.
Quá trình oxi hóa trong ngành công nghiệp thường tạo ra khí thải độc hại.
They do not understand the importance of oxidating in environmental science.
Họ không hiểu tầm quan trọng của việc oxi hóa trong khoa học môi trường.
Is oxidating necessary for reducing pollution in urban areas?
Việc oxi hóa có cần thiết để giảm ô nhiễm ở các khu đô thị không?
Họ từ
"Từ 'oxidating' (hay 'oxidizing') đề cập đến quá trình mà trong đó một chất mất electron, dẫn đến sự tăng cường số oxi hóa của nó. Quá trình này thường diễn ra trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các nghành như hóa sinh và điện hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ 'oxidizing' được ưa chuộng hơn so với 'oxidating', trong khi 'oxidising' là cách viết phổ biến trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của chúng tương đối tương đồng".
Từ "oxidating" xuất phát từ nguyên tố Latin "oxidare", có nghĩa là "tạo ra oxy". Nguyên tố này kết hợp với từ "oxys", nghĩa là "sắc bén", phản ánh bản chất của quá trình oxy hóa trong hóa học, nơi mà oxy đóng vai trò quan trọng trong việc phản ứng và chuyển đổi hóa chất. Lịch sử từ này liên quan mật thiết đến các nghiên cứu về phản ứng hóa học, và hiện nay được sử dụng để mô tả quá trình mà trong đó chất bị oxy hóa, dẫn đến sự thay đổi đặc trưng của nó.
Thuật ngữ "oxidating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và quá trình oxy hóa. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu học thuật, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, và các bài báo nghiên cứu về phản ứng hóa học. Do đó, "oxidating" có giá trị sử dụng trong các tình huống chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.