Bản dịch của từ Oxybromide trong tiếng Việt
Oxybromide

Oxybromide (Noun)
Hợp chất chứa cả oxi và brom; cụ thể là (a) hỗn hợp oxit và bromua; (b) = "bromat".
A compound containing both oxygen and bromine specifically a a combined oxide and bromide b bromate.
Oxybromide is used in some water treatment processes in communities.
Oxybromide được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước ở cộng đồng.
Many people do not know about oxybromide's role in public health.
Nhiều người không biết về vai trò của oxybromide trong sức khỏe cộng đồng.
Is oxybromide safe for use in urban water supplies?
Oxybromide có an toàn để sử dụng trong nguồn nước đô thị không?
Oxybromide là một hợp chất hóa học chứa brom và oxy, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học vô cơ. Từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "oxybromide". Oxybromide có thể được điều chế từ phản ứng giữa các halogenua và oxy, và có thể có nhiều dạng tinh thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc phân tử. Ứng dụng của oxybromide chủ yếu trong nghiên cứu hóa học và các lĩnh vực liên quan đến vật liệu.
Từ "oxybromide" được tạo thành từ hai yếu tố: "oxy", xuất phát từ chữ Latin "oxigenium", có nghĩa là "tạo ra axit", và "bromide", bắt nguồn từ chữ "bromum" trong tiếng Hy Lạp, chỉ nguyên tố brom. Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ hợp chất chứa cả oxy và brom, thường có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hóa học đặc trưng của các nguyên tố trong oxybromide.
Từ "oxybromide" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các hợp chất hóa học hoặc phản ứng hóa học. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và hạn chế hơn trong các tài liệu học thuật liên quan đến hóa học hoặc khoa học vật liệu.