Bản dịch của từ Oxybromide trong tiếng Việt

Oxybromide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxybromide (Noun)

01

Hợp chất chứa cả oxi và brom; cụ thể là (a) hỗn hợp oxit và bromua; (b) = "bromat".

A compound containing both oxygen and bromine specifically a a combined oxide and bromide b bromate.

Ví dụ

Oxybromide is used in some water treatment processes in communities.

Oxybromide được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước ở cộng đồng.

Many people do not know about oxybromide's role in public health.

Nhiều người không biết về vai trò của oxybromide trong sức khỏe cộng đồng.

Is oxybromide safe for use in urban water supplies?

Oxybromide có an toàn để sử dụng trong nguồn nước đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxybromide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxybromide

Không có idiom phù hợp